Kết quả trận Union Berlin vs TSG Hoffenheim, 20h30 ngày 13/09
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 13/09 Vòng 3
Union Berlin 1
Đã kết thúc 2 - 4 Xem Live Đặt cược
(0 - 2)
TSG Hoffenheim
Stadion An der Alten Forsterei
Quang đãng, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 2.5
0.92
U 2.5
0.94
1
2.38
X
3.30
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Bundesliga » 6

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Union Berlin vs TSG Hoffenheim hôm nay ngày 13/09/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Union Berlin vs TSG Hoffenheim tại Bundesliga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Union Berlin vs TSG Hoffenheim hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
45'
match goal 0 - 1 Fisnik Asllani
Kiến tạo: Tim Lemperle
Leopold Querfeld match yellow.png
45'
45'
match pen 0 - 2 Andrej Kramaric
Ilyas Ansah 1 - 2 match goal
49'
51'
match goal 1 - 3 Fisnik Asllani
57'
match yellow.png Fisnik Asllani
66'
match change Max Moerstedt
Ra sân: Fisnik Asllani
66'
match change Grischa Promel
Ra sân: Andrej Kramaric
Alex Kral
Ra sân: Janik Haberer
match change
68'
Tom Rothe 2 - 3 match goal
71'
Aljoscha Kemlein
Ra sân: Khedira Rani
match change
73'
Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Ilyas Ansah
match change
73'
Tim Skarke
Ra sân: Oliver Burke
match change
74'
77'
match change Arthur Chaves
Ra sân: Albian Hajdari
78'
match change Alexander Prass
Ra sân: Bazoumana Toure
Tom Rothe match red
82'
83'
match pen 2 - 4 Tim Lemperle
86'
match change Muhammed Damar
Ra sân: Tim Lemperle
Derrick Kohn
Ra sân: Robert Skov
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
11
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
323
 
Số đường chuyền
 
463
70%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
1
25
 
Đánh đầu thành công
 
32
4
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
7
30
 
Ném biên
 
25
15
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
8
6
 
Successful center
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
23
92
 
Pha tấn công
 
125
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Alex Kral
21
Tim Skarke
39
Derrick Kohn
6
Aljoscha Kemlein
11
Woo-Yeong Jeong
27
Marin Ljubicic
31
Matheo Raab
41
Oluwaseun Ogbemudia
17
David Preu
Union Berlin Union Berlin 3-4-2-1
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 4-2-3-1
1
Ronnow
15
Rothe
14
Querfeld
5
Doekhi
24
Skov
19
Haberer
8
Rani
28
Trimmel
10
Ansah
7
Burke
23
Ilic
1
Baumann
34
Coufal
2
Hranac
21
Hajdari
13
Junior
7
Avdullahu
18
Burger
19
Lemperle
27
Kramaric
29
Toure
11
2
Asllani

Substitutes

22
Alexander Prass
35
Arthur Chaves
6
Grischa Promel
33
Max Moerstedt
10
Muhammed Damar
17
Umut Tohumcu
25
Kevin Akpoguma
37
Luca Philipp
9
Ihlas Bebou
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Alex Kral 33
Tim Skarke 21
Derrick Kohn 39
Aljoscha Kemlein 6
Woo-Yeong Jeong 11
Marin Ljubicic 27
Matheo Raab 31
Oluwaseun Ogbemudia 41
David Preu 17
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
22 Alexander Prass
35 Arthur Chaves
6 Grischa Promel
33 Max Moerstedt
10 Muhammed Damar
17 Umut Tohumcu
25 Kevin Akpoguma
37 Luca Philipp
9 Ihlas Bebou

Dữ liệu đội bóng: Union Berlin vs TSG Hoffenheim

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 8
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
27.33% Kiểm soát bóng 52.33%
14 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (7trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
3
2