Kết quả trận Teplice vs Synot Slovacko, 21h00 ngày 13/12
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Séc - Thứ 7, 13/12 Vòng 19
Teplice
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Synot Slovacko
AGC Arena Na Stinadlech
Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.02
O 2.25
1.07
U 2.25
0.75
1
2.05
X
3.00
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.68
O 0.75
0.76
U 0.75
1.11

VĐQG Séc » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Teplice vs Synot Slovacko hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Teplice vs Synot Slovacko tại VĐQG Séc 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Teplice vs Synot Slovacko hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Teplice Teplice
Phút
Synot Slovacko Synot Slovacko
40'
match yellow.png Jonathan Mulder
41'
match yellow.png Michal Travnik
Michal Bilek match hong pen
53'
Matej Naprstek
Ra sân: Daniel Trubac
match change
65'
Benjamin Nyarko
Ra sân: John Auta
match change
65'
77'
match change Gigli Ndefe
Ra sân: Martin Koscelnik
77'
match change Kim Seung-Bin
Ra sân: Vlastimil Danicek
77'
match change Michal Krmencik
Ra sân: Milan Petrzela
Yegor Tsykalo
Ra sân: Matyas Kozak
match change
81'
82'
match yellow.png Michal Krmencik
Daniel Marecek 1 - 0 match goal
84'
89'
match change Daniel Barat
Ra sân: Milan Rundic
Robert Jukl
Ra sân: Daniel Marecek
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Teplice Teplice
Synot Slovacko Synot Slovacko
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Phạm lỗi
 
12
8
 
Phạt góc
 
2
11
 
Sút Phạt
 
11
4
 
Việt vị
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
1
 
Đánh đầu
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
9
 
Cản phá thành công
 
7
6
 
Thử thách
 
11
17
 
Long pass
 
38
3
 
Successful center
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Cản sút
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
24
288
 
Số đường chuyền
 
491
68%
 
Chuyền chính xác
 
79%
88
 
Pha tấn công
 
111
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
61
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
4
 
Cơ hội lớn
 
0
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
8
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
5
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
34
 
Số pha tranh chấp thành công
 
55
2.46
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.54
1.74
 
Cú sút trúng đích
 
0.08
24
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
14
21
 
Số quả tạt chính xác
 
10
27
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
31
7
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
24
19
 
Phá bóng
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Marek Beranek
21
Jakub Emmer
8
Jan Fortelny
5
Jakub Jakubko
19
Robert Jukl
31
Krystof Lichtenberg
33
Richard Ludha
12
Matej Naprstek
27
Benjamin Nyarko
3
Josef Svanda
16
Yegor Tsykalo
Teplice Teplice 3-4-1-2
Synot Slovacko Synot Slovacko 4-3-3
29
Trmal
28
Vecerka
17
Halinsky
34
Audinis
25
Riznic
37
Marecek
6
Bilek
35
Radosta
20
Trubac
46
Auta
11
Kozak
29
Heca
7
Koscelnik
3
Rundic
5
Vasko
18
Mulder
10
Travnik
8
Tetour
20
Havlik
15
Blahut
28
Danicek
11
Petrzela

Substitutes

14
Daniel Barat
31
Jiri Borek
25
Jiri Hamza
77
Kim Seung-Bin
21
Michal Krmencik
9
Alan Marinelli
2
Gigli Ndefe
23
Petr Reinberk
6
Martin Svidersky
Đội hình dự bị
Teplice Teplice
Marek Beranek 7
Jakub Emmer 21
Jan Fortelny 8
Jakub Jakubko 5
Robert Jukl 19
Krystof Lichtenberg 31
Richard Ludha 33
Matej Naprstek 12
Benjamin Nyarko 27
Josef Svanda 3
Yegor Tsykalo 16
Synot Slovacko Synot Slovacko
14 Daniel Barat
31 Jiri Borek
25 Jiri Hamza
77 Kim Seung-Bin
21 Michal Krmencik
9 Alan Marinelli
2 Gigli Ndefe
23 Petr Reinberk
6 Martin Svidersky

Dữ liệu đội bóng: Teplice vs Synot Slovacko

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
11.33 Phạm lỗi 11.33
5 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2
38% Kiểm soát bóng 48%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Teplice (21trận)
Chủ Khách
Synot Slovacko (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
4
HT-H/FT-T
1
0
0
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
2
1
3
1