Kết quả trận Talleres Cordoba vs Belgrano, 02h45 ngày 06/10
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 2, 06/10 Vòng 11
Talleres Cordoba
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Belgrano
Estadio Mario Alberto Kempes
Ít mây, 19°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.08
O 2
0.93
U 2
0.75
1
2.50
X
2.90
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 0.5
0.50
U 0.5
1.45

VĐQG Argentina » 11

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Talleres Cordoba vs Belgrano hôm nay ngày 06/10/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Talleres Cordoba vs Belgrano tại VĐQG Argentina 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Talleres Cordoba vs Belgrano hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Phút
Belgrano Belgrano
37'
match yellow.png Francisco Gonzalez Metilli
Federico Girotti
Ra sân: Nahuel Bustos
match change
58'
73'
match change Lucas Andres Menossi
Ra sân: Gabriel Compagnucci
Juan Camilo Portilla Pena match yellow.png
75'
Luis Miguel Angulo Sevillano
Ra sân: Rick Jhonatan Lima Morais
match change
78'
78'
match change Julian Mavilla
Ra sân: Nicolas Fernandez Miranda
80'
match change Tobias Ostchega
Ra sân: Adrian Sporle
Ruben Alejandro Botta
Ra sân: Valentin Depietri
match change
84'
Matias Galarza
Ra sân: Juan Camilo Portilla Pena
match change
85'
90'
match yellow.png Santiago Longo
Gabriel Alejandro Baez Corradi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Belgrano Belgrano
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
381
 
Số đường chuyền
 
393
80%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
20
15
 
Cản phá thành công
 
26
13
 
Thử thách
 
12
5
 
Successful center
 
2
13
 
Long pass
 
24
98
 
Pha tấn công
 
99
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Federico Girotti
18
Luis Miguel Angulo Sevillano
10
Ruben Alejandro Botta
5
Matias Galarza
1
Javier Burrai
14
Rodrigo Guth
45
Timoteo Chamorro
16
Miguel Angel Navarro Zarate
6
Juan Rodriguez
21
Matias Gomez
17
Joaquin Mosqueira
24
Ignacio Alastra
Talleres Cordoba Talleres Cordoba 3-5-2
Belgrano Belgrano 3-4-1-2
22
Herrera
19
Palomino
4
Catalan
20
Schott
23
Corradi
8
Ortegoza
26
Caceres
27
Pena
37
Morais
11
Depietri
7
Bustos
25
Brugman
4
Lopez
17
Lopez
14
Morales
8
Compagnucci
5
Longo
11
Metilli
3
Sporle
10
Zelarrayan
29
Jara
22
Miranda

Substitutes

15
Lucas Andres Menossi
32
Julian Mavilla
33
Tobias Ostchega
23
Manuel Vicentini
2
Anibal Leguizamon
7
Bryan Reyna
30
Rodrigo Saravia
12
Ulises Sanchez
42
Jeremias Lucco
19
Facundo Tomas Quignon
20
Gonzalo Zelarayan
9
Lucas Passerini
Đội hình dự bị
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Federico Girotti 9
Luis Miguel Angulo Sevillano 18
Ruben Alejandro Botta 10
Matias Galarza 5
Javier Burrai 1
Rodrigo Guth 14
Timoteo Chamorro 45
Miguel Angel Navarro Zarate 16
Juan Rodriguez 6
Matias Gomez 21
Joaquin Mosqueira 17
Ignacio Alastra 24
Belgrano Belgrano
15 Lucas Andres Menossi
32 Julian Mavilla
33 Tobias Ostchega
23 Manuel Vicentini
2 Anibal Leguizamon
7 Bryan Reyna
30 Rodrigo Saravia
12 Ulises Sanchez
42 Jeremias Lucco
19 Facundo Tomas Quignon
20 Gonzalo Zelarayan
9 Lucas Passerini

Dữ liệu đội bóng: Talleres Cordoba vs Belgrano

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
52% Kiểm soát bóng 55.33%
13 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Talleres Cordoba (35trận)
Chủ Khách
Belgrano (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
6
2
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
6
6
3
7
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
6
1
1
1
HT-B/FT-B
2
1
3
3