5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 05/10 Vòng 7
Strasbourg
Đã kết thúc 5 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Angers
de la Meinau Stade
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
+0.75
1.07
O 2.5
0.97
U 2.5
0.89
1
1.61
X
3.90
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.08
O 1
0.89
U 1
0.99

Ligue 1 » 8

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Strasbourg vs Angers hôm nay ngày 05/10/2025 lúc 22:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Strasbourg vs Angers tại Ligue 1 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Strasbourg vs Angers hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Strasbourg Strasbourg
Phút
Angers Angers
6'
match yellow.png Haris Belkbela
Valentin Barco match yellow.png
26'
Joaquin Panichelli 1 - 0
Kiến tạo: Valentin Barco
match goal
36'
Joaquin Panichelli 2 - 0
Kiến tạo: Felix Lemarechal
match goal
51'
Diego Moreira match yellow.png
59'
Guemissongui Ouattara 3 - 0
Kiến tạo: Guela Doue
match goal
61'
63'
match change Florent Hanin
Ra sân: Lilian Raolisoa
63'
match change Sidiki Cherif
Ra sân: Justin Noel Kalumba
Martial Godo 4 - 0
Kiến tạo: Felix Lemarechal
match goal
66'
Martial Godo 5 - 0 match goal
70'
71'
match change Ousmane Camara
Ra sân: Emmanuel Biumla
72'
match change Louis Mouton
Ra sân: Himad Abdelli
Julio Cesar Enciso
Ra sân: Felix Lemarechal
match change
72'
Rafael Luis
Ra sân: Valentin Barco
match change
73'
Samuel Amo-Ameyaw
Ra sân: Martial Godo
match change
73'
Andrew Omobamidele
Ra sân: Lucas Hogsberg
match change
77'
79'
match yellow.png Ousmane Camara
82'
match change Marius Courcoul
Ra sân: Haris Belkbela
Kendry Paez
Ra sân: Joaquin Panichelli
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Strasbourg Strasbourg
Angers Angers
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
5
12
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
12
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
780
 
Số đường chuyền
 
398
90%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
15
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
7
11
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
1
5
 
Ném biên
 
17
22
 
Cản phá thành công
 
20
15
 
Thử thách
 
12
7
 
Successful center
 
5
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
17
 
Long pass
 
12
159
 
Pha tấn công
 
63
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Kendry Paez
2
Andrew Omobamidele
19
Julio Cesar Enciso
83
Rafael Luis
27
Samuel Amo-Ameyaw
17
Mathis Amougou
1
Karl Johan Johnsson
77
Eduard Sobol
5
Abakar Sylla
Strasbourg Strasbourg 3-4-2-1
Angers Angers 4-3-3
39
Penders
6
Doukoure
24
Hogsberg
22
Doue
7
Moreira
29
Mourabet
32
Barco
42
Ouattara
80
Lemarechal
20
2
Godo
9
2
Panichelli
12
Koffi
2
Arcus
24
Biumla
21
Lefort
3
Ekomie
14
Belkhdim
93
Belkbela
10
Abdelli
27
Raolisoa
35
Peter
17
Kalumba

Substitutes

6
Louis Mouton
4
Ousmane Camara
5
Marius Courcoul
11
Sidiki Cherif
26
Florent Hanin
40
Oumar Pona
36
Lanroy Machine
15
Pierrick Capelle
20
Marius Louer
Đội hình dự bị
Strasbourg Strasbourg
Kendry Paez 16
Andrew Omobamidele 2
Julio Cesar Enciso 19
Rafael Luis 83
Samuel Amo-Ameyaw 27
Mathis Amougou 17
Karl Johan Johnsson 1
Eduard Sobol 77
Abakar Sylla 5
Angers Angers
6 Louis Mouton
4 Ousmane Camara
5 Marius Courcoul
11 Sidiki Cherif
26 Florent Hanin
40 Oumar Pona
36 Lanroy Machine
15 Pierrick Capelle
20 Marius Louer

Dữ liệu đội bóng: Strasbourg vs Angers

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng
1 Bàn thua 2.67
2.67 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 1.67
49.67% Kiểm soát bóng 41.33%
11.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Strasbourg (10trận)
Chủ Khách
Angers (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
3
1
0