5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Bundesliga - Chủ nhật, 14/09 Vòng 3
St. Pauli
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Augsburg
Millerntor-Stadion
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
2.34
X
3.35
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.14
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Bundesliga » 6

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá St. Pauli vs Augsburg hôm nay ngày 14/09/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd St. Pauli vs Augsburg tại Bundesliga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả St. Pauli vs Augsburg hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

St. Pauli St. Pauli
Phút
Augsburg Augsburg
16'
match goal 0 - 1 Fabian Rieder
Kiến tạo: Han-Noah Massengo
Arkadiusz Pyrka match yellow.png
36'
40'
match yellow.png Elvis Rexhbecaj
Andreas Hountondji Penalty awarded match var
43'
Andreas Hountondji 1 - 1 match goal
45'
Andreas Hountondji match hong pen
45'
45'
match change Robin Fellhauer
Ra sân: Kristijan Jakic
Manolis Saliakas
Ra sân: Arkadiusz Pyrka
match change
46'
Martijn Kaars
Ra sân: Andreas Hountondji
match change
46'
63'
match yellow.png Elias Saad
67'
match yellow.png Chrislain Matsima
69'
match change Alexis Claude Maurice
Ra sân: Elias Saad
69'
match change Phillip Tietz
Ra sân: Marius Wolf
Lars Ritzka
Ra sân: Adam Dzwigala
match change
75'
76'
match yellow.png Robin Fellhauer
Daniel Sinani 2 - 1 match goal
77'
84'
match change Ismael Gharbi
Ra sân: Fabian Rieder
84'
match change Aiman Dardari
Ra sân: Han-Noah Massengo
Oladapo Afolayan
Ra sân: Mathias Pereira Lage
match change
88'
Conor Metcalfe
Ra sân: Daniel Sinani
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
Augsburg Augsburg
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
10
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
544
 
Số đường chuyền
 
418
80%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
6
 
Đánh đầu
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
22
21
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
11
6
 
Successful center
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
17
122
 
Pha tấn công
 
92
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Conor Metcalfe
21
Lars Ritzka
2
Manolis Saliakas
19
Martijn Kaars
17
Oladapo Afolayan
7
Jackson Irvine
34
Jannik Robatsch
20
Erik Ahlstrand
1
Ben Alexander Voll
St. Pauli St. Pauli 3-4-1-2
Augsburg Augsburg 3-4-2-1
22
Vasilj
25
Dzwigala
8
Smith
5
Wahl
23
Oppie
16
Fujita
6
Sands
11
Pyrka
10
Sinani
28
Lage
27
Hountondji
1
Dahmen
5
Matsima
6
Gouweleeuw
16
Zesiger
27
Wolf
17
Jakic
4
Massengo
8
Rexhbecaj
32
Rieder
26
Saad
36
Komur

Substitutes

20
Alexis Claude Maurice
11
Ismael Gharbi
19
Robin Fellhauer
21
Phillip Tietz
28
Aiman Dardari
22
Nediljko Labrovic
3
Mads Giersing Valentin Pedersen
10
Arne Maier
40
Noahkai Banks
Đội hình dự bị
St. Pauli St. Pauli
Conor Metcalfe 24
Lars Ritzka 21
Manolis Saliakas 2
Martijn Kaars 19
Oladapo Afolayan 17
Jackson Irvine 7
Jannik Robatsch 34
Erik Ahlstrand 20
Ben Alexander Voll 1
Augsburg Augsburg
20 Alexis Claude Maurice
11 Ismael Gharbi
19 Robin Fellhauer
21 Phillip Tietz
28 Aiman Dardari
22 Nediljko Labrovic
3 Mads Giersing Valentin Pedersen
10 Arne Maier
40 Noahkai Banks

Dữ liệu đội bóng: St. Pauli vs Augsburg

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 4
51.33% Kiểm soát bóng 53.33%
12.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Pauli (7trận)
Chủ Khách
Augsburg (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
1