Kết quả trận Spartak Trnava vs MFK Skalica, 21h30 ngày 13/12
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Slovakia - Thứ 7, 13/12 Vòng 18
Spartak Trnava
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live Đặt cược
(2 - 0)
MFK Skalica
Antona Malatinskeho Stadion
Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.81
O 2.5
0.78
U 2.5
0.98
1
1.44
X
4.00
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.80
O 1
0.84
U 1
0.96

VĐQG Slovakia » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Spartak Trnava vs MFK Skalica hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Spartak Trnava vs MFK Skalica tại VĐQG Slovakia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Spartak Trnava vs MFK Skalica hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Spartak Trnava Spartak Trnava
Phút
MFK Skalica MFK Skalica
16'
match yellow.png Adam Gazi
32'
match yellow.png Martin Masik
37'
match yellow.png Roman Potocny
Luka Khorkheli 1 - 0
Kiến tạo: Martin Mikovic
match goal
41'
Idjessi Metsoko 2 - 0
Kiến tạo: Abdulrahman Taiwo
match goal
45'
46'
match change Adam Morong
Ra sân: Damian Baris
59'
match change Martin Nagy
Ra sân: Martin Masik
Jakub Paur
Ra sân: Abdulrahman Taiwo
match change
70'
Azango Philip Elayo
Ra sân: Luka Khorkheli
match change
70'
73'
match change Adam Ravas
Ra sân: Tomas Smejkal
Roko Jureskin
Ra sân: Stefan Skrbo
match change
78'
83'
match change Lukas Simko
Ra sân: Roman Potocny
Michal Tomic
Ra sân: Martin Mikovic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Trnava Spartak Trnava
MFK Skalica MFK Skalica
16
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Phạt góc
 
3
18
 
Sút Phạt
 
10
0
 
Việt vị
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
1
 
Đánh đầu
 
0
1
 
Cứu thua
 
1
3
 
Cản phá thành công
 
5
15
 
Thử thách
 
9
25
 
Long pass
 
17
6
 
Successful center
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
16
606
 
Số đường chuyền
 
370
83%
 
Chuyền chính xác
 
73%
130
 
Pha tấn công
 
78
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
29
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
2
 
Cơ hội lớn
 
0
11
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
2
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
48
 
Số pha tranh chấp thành công
 
55
2.12
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.53
1.32
 
Cú sút trúng đích
 
0.21
40
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
10
17
 
Số quả tạt chính xác
 
11
39
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
38
9
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
17
11
 
Phá bóng
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Azango Philip Elayo
3
Roko Jureskin
2
Patrick Nwadike
17
Jakub Paur
25
Peter Pittel
28
Lukas Pristach
44
Denys Taraduda
27
Michal Tomic
72
Martin Vantruba
Spartak Trnava Spartak Trnava 3-5-2
MFK Skalica MFK Skalica 4-2-3-1
1
Frelih
23
Twardzik
24
Kostana
21
Karhan
29
Mikovic
52
Sabo
14
Kratochvil
30
Khorkheli
7
Skrbo
12
Taiwo
93
Metsoko
39
Junas
13
Sula
3
Cernek
23
Suver
25
Gazi
27
Baris
19
Masik
24
Smejkal
17
Pudhorocky
77
Daniel
91
Potocny

Substitutes

45
Peter Guinari
9
Adam Morong
18
Martin Nagy
20
Oliver Podhorin
21
Adam Ravas
33
Erik Riska
2
Lukas Simko
Đội hình dự bị
Spartak Trnava Spartak Trnava
Azango Philip Elayo 11
Roko Jureskin 3
Patrick Nwadike 2
Jakub Paur 17
Peter Pittel 25
Lukas Pristach 28
Denys Taraduda 44
Michal Tomic 27
Martin Vantruba 72
MFK Skalica MFK Skalica
45 Peter Guinari
9 Adam Morong
18 Martin Nagy
20 Oliver Podhorin
21 Adam Ravas
33 Erik Riska
2 Lukas Simko

Dữ liệu đội bóng: Spartak Trnava vs MFK Skalica

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3
14 Phạm lỗi 14
5.33 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 2
52.33% Kiểm soát bóng 44.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Trnava (28trận)
Chủ Khách
MFK Skalica (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
1
5
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
2
6
2
3