5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd La Liga - Thứ 4, 14/05 Vòng 36
Sevilla
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Las Palmas
Ramon Sanchez Pizjuan
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
1.02
O 2.5
0.99
U 2.5
0.87
1
1.67
X
3.70
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
Las Palmas Las Palmas
Lucien Agoume match yellow.png
7'
24'
match yellow.png Mika Marmol
Ramon Martinez
Ra sân: Enrique Jesus Salas Valiente
match change
44'
51'
match change Dario Essugo
Ra sân: Stefan Bajcetic
Alvaro Pascual 1 - 0
Kiến tạo: Lucien Agoume
match goal
52'
Jesus Fernandez Saez Suso match yellow.png
55'
Juanlu Sanchez match yellow.png
56'
Nemanja Gudelj
Ra sân: Albert-Mboyo Sambi Lokonga
match change
59'
70'
match change Javier Munoz Jimenez
Ra sân: Alex Suarez
70'
match change Manuel Fuster
Ra sân: Jose Angel Gomez Campana
70'
match change Marc Cardona
Ra sân: Adnan Januzaj
Leandro Antonetti
Ra sân: Alvaro Pascual
match change
74'
Saul Niguez Esclapez match yellow.png
76'
Saul Niguez Esclapez
Ra sân: Djibril Sow
match change
76'
82'
match change Marvin Olawale Akinlabi Park
Ra sân: Victor Alvarez Rozada
82'
match change Jaime Mata
Ra sân: Alberto Moleiro
83'
match yellow.png Javier Munoz Jimenez
87'
match yellow.png Marc Cardona
Nemanja Gudelj match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jaime Mata
90'
match yellow.png Oliver McBurnie
Loic Bade match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
Las Palmas Las Palmas
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
22
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
343
 
Số đường chuyền
 
429
78%
 
Chuyền chính xác
 
80%
22
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
24
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
2
27
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
6
7
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
28
27
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
17
 
Long pass
 
16
104
 
Pha tấn công
 
98
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Leandro Antonetti
6
Nemanja Gudelj
17
Saul Niguez Esclapez
35
Ramon Martinez
27
Stanis Idumbo Muzambo
23
Marcos do Nascimento Teixeira
21
Chidera Ejuke
1
Alvaro Fernandez
3
Adria Giner Pedrosa
28
Manuel Bueno Sebastian
34
David Mateo Mejia Moscoso
14
Peque Fernandez
Sevilla Sevilla 4-2-3-1
Las Palmas Las Palmas 4-4-2
13
Nyland
2
Carmona
4
Valiente
22
Bade
26
Sanchez
20
Sow
18
Agoume
11
Ngandoli
12
Lokonga
10
Suso
42
Pascual
13
Horkas
18
Rozada
4
Suarez
28
Herzog
3
Marmol
19
Ramirez
21
Bajcetic
8
Campana
10
Moleiro
24
Januzaj
16
McBurnie

Substitutes

29
Dario Essugo
2
Marvin Olawale Akinlabi Park
17
Jaime Mata
5
Javier Munoz Jimenez
9
Marc Cardona
14
Manuel Fuster
6
Andy Pelmard
12
Enzo Loiodice
1
Jasper Cillessen
23
Alex Munoz
30
Alvaro Killane
15
Scott McKenna
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Leandro Antonetti 44
Nemanja Gudelj 6
Saul Niguez Esclapez 17
Ramon Martinez 35
Stanis Idumbo Muzambo 27
Marcos do Nascimento Teixeira 23
Chidera Ejuke 21
Alvaro Fernandez 1
Adria Giner Pedrosa 3
Manuel Bueno Sebastian 28
David Mateo Mejia Moscoso 34
Peque Fernandez 14
Las Palmas Las Palmas
29 Dario Essugo
2 Marvin Olawale Akinlabi Park
17 Jaime Mata
5 Javier Munoz Jimenez
9 Marc Cardona
14 Manuel Fuster
6 Andy Pelmard
12 Enzo Loiodice
1 Jasper Cillessen
23 Alex Munoz
30 Alvaro Killane
15 Scott McKenna

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
44.33% Kiểm soát bóng 55%
15 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (40trận)
Chủ Khách
Las Palmas (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
1
8
HT-H/FT-T
3
2
3
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
4
3
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
5
1
6
3
HT-B/FT-B
2
4
4
2