Kết quả trận SC Freiburg vs TSG Hoffenheim, 20h30 ngày 28/09
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Bundesliga - Chủ nhật, 28/09 Vòng 5
SC Freiburg
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
TSG Hoffenheim
Europa Park Stadion
Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 3
0.98
U 3
0.88
1
2.26
X
3.75
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.20
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Bundesliga » 6

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá SC Freiburg vs TSG Hoffenheim hôm nay ngày 28/09/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd SC Freiburg vs TSG Hoffenheim tại Bundesliga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả SC Freiburg vs TSG Hoffenheim hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Lukas Kubler 1 - 0
Kiến tạo: Chukwubuike Adamu
match goal
3'
Lukas Kubler Goal awarded match var
5'
13'
match goal 1 - 1 Fisnik Asllani
Kiến tạo: Vladimir Coufal
Philipp Treu
Ra sân: Lukas Kubler
match change
38'
45'
match yellow.png Arthur Chaves
Jordy Makengo match yellow.png
48'
59'
match change Muhammed Damar
Ra sân: Alexander Prass
Igor Matanovic
Ra sân: Chukwubuike Adamu
match change
64'
Derry Scherhant
Ra sân: Vincenzo Grifo
match change
64'
73'
match change Tim Lemperle
Ra sân: Andrej Kramaric
73'
match change Grischa Promel
Ra sân: Leon Avdullahu
Patrick Osterhage match yellow.png
80'
Max Rosenfelder
Ra sân: Jan-Niklas Beste
match change
84'
Lucas Holer
Ra sân: Eren Dinkci
match change
84'
85'
match change Umut Tohumcu
Ra sân: Wouter Burger
85'
match change Ihlas Bebou
Ra sân: Fisnik Asllani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
8
15
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
297
 
Số đường chuyền
 
403
69%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
61
 
Đánh đầu
 
57
28
 
Đánh đầu thành công
 
31
3
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
3
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
21
13
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
6
2
 
Successful center
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
17
95
 
Pha tấn công
 
86
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Igor Matanovic
37
Max Rosenfelder
7
Derry Scherhant
9
Lucas Holer
29
Philipp Treu
27
Nicolas Hofler
30
Christian Gunter
21
Florian Muller
14
Yuito Suzuki
SC Freiburg SC Freiburg 4-2-3-1
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 4-2-3-1
1
Atubolu
33
Makengo
5
Jung
28
Ginter
17
Kubler
6
Osterhage
8
Eggestein
32
Grifo
18
Dinkci
19
Beste
20
Adamu
1
Baumann
34
Coufal
2
Hranac
35
Chaves
13
Junior
7
Avdullahu
18
Burger
22
Prass
27
Kramaric
29
Toure
11
Asllani

Substitutes

19
Tim Lemperle
17
Umut Tohumcu
6
Grischa Promel
9
Ihlas Bebou
10
Muhammed Damar
37
Luca Philipp
25
Kevin Akpoguma
33
Max Moerstedt
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Igor Matanovic 31
Max Rosenfelder 37
Derry Scherhant 7
Lucas Holer 9
Philipp Treu 29
Nicolas Hofler 27
Christian Gunter 30
Florian Muller 21
Yuito Suzuki 14
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
19 Tim Lemperle
17 Umut Tohumcu
6 Grischa Promel
9 Ihlas Bebou
10 Muhammed Damar
37 Luca Philipp
25 Kevin Akpoguma
33 Max Moerstedt

Dữ liệu đội bóng: SC Freiburg vs TSG Hoffenheim

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 8
1.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4
44.67% Kiểm soát bóng 52.33%
11.33 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (9trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
3
2