5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 5, 25/09 Vòng League Round
SC Freiburg
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Basel
Europa Park Stadion
Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.95
O 3
0.91
U 3
0.91
1
1.69
X
4.15
2
4.05
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
0.97
O 1.25
0.97
U 1.25
0.85

Cúp C2 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá SC Freiburg vs Basel hôm nay ngày 25/09/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd SC Freiburg vs Basel tại Cúp C2 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả SC Freiburg vs Basel hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
Basel Basel
Patrick Osterhage 1 - 0 match goal
31'
42'
match yellow.png Keigo Tsunemoto
57'
match change Jeremy Agbonifo
Ra sân: Junior Ze
Maximilian Eggestein 2 - 0
Kiến tạo: Vincenzo Grifo
match goal
57'
57'
match change Nicolas Vouilloz
Ra sân: Keigo Tsunemoto
57'
match change Philip Otele
Ra sân: Ibrahim Salah
Vincenzo Grifo match yellow.png
70'
Philipp Treu
Ra sân: Jan-Niklas Beste
match change
71'
Jordy Makengo
Ra sân: Christian Gunter
match change
71'
71'
match change Moritz Broschinski
Ra sân: Albian Ajeti
Derry Scherhant
Ra sân: Vincenzo Grifo
match change
75'
Igor Matanovic
Ra sân: Chukwubuike Adamu
match change
75'
83'
match change Kevin Ruegg
Ra sân: Jonas Adjetey
84'
match goal 2 - 1 Philip Otele
Kiến tạo: Leo Leroy
Philipp Treu match yellow.png
89'
Eren Dinkci
Ra sân: Johan Manzambi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
Basel Basel
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
7
16
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
406
 
Số đường chuyền
 
423
80%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Đánh đầu
 
21
13
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
10
14
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
24
15
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
8
4
 
Successful center
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
22
115
 
Pha tấn công
 
115
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Jordy Makengo
29
Philipp Treu
7
Derry Scherhant
31
Igor Matanovic
18
Eren Dinkci
21
Florian Muller
24
Jannik Huth
37
Max Rosenfelder
43
Ifechukwu Ogbus
27
Nicolas Hofler
14
Yuito Suzuki
SC Freiburg SC Freiburg 4-2-3-1
Basel Basel 4-2-3-1
1
Atubolu
30
Gunter
5
Jung
28
Ginter
17
Kubler
6
Osterhage
8
Eggestein
32
Grifo
44
Manzambi
19
Beste
20
Adamu
13
Salvi
6
Tsunemoto
26
Barisic
32
Adjetey
31
Schmid
5
Metinho
22
Leroy
21
Salah
10
Shaqiri
39
Ze
23
Ajeti

Substitutes

3
Nicolas Vouilloz
7
Philip Otele
9
Jeremy Agbonifo
17
Moritz Broschinski
27
Kevin Ruegg
16
Tim Spycher
47
Tim Pfeiffer
24
Flavius Daniliuc
29
Moussa Cisse
14
Andrej Bacanin
19
Marin Soticek
28
Dion Kacuri
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Jordy Makengo 33
Philipp Treu 29
Derry Scherhant 7
Igor Matanovic 31
Eren Dinkci 18
Florian Muller 21
Jannik Huth 24
Max Rosenfelder 37
Ifechukwu Ogbus 43
Nicolas Hofler 27
Yuito Suzuki 14
Basel Basel
3 Nicolas Vouilloz
7 Philip Otele
9 Jeremy Agbonifo
17 Moritz Broschinski
27 Kevin Ruegg
16 Tim Spycher
47 Tim Pfeiffer
24 Flavius Daniliuc
29 Moussa Cisse
14 Andrej Bacanin
19 Marin Soticek
28 Dion Kacuri

Dữ liệu đội bóng: SC Freiburg vs Basel

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
44.67% Kiểm soát bóng 47%
11.33 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (9trận)
Chủ Khách
Basel (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
4