Kết quả trận Rosenborg vs Sarpsborg 08, 00h15 ngày 06/10
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Na Uy - Thứ 2, 06/10 Vòng 24
Rosenborg 1
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Sarpsborg 08
Lerkendal Stadion
Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
+1
0.82
O 3.25
0.85
U 3.25
0.82
1
1.57
X
4.20
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.12
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

VĐQG Na Uy » 25

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rosenborg vs Sarpsborg 08 hôm nay ngày 06/10/2025 lúc 00:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rosenborg vs Sarpsborg 08 tại VĐQG Na Uy 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rosenborg vs Sarpsborg 08 hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Rosenborg Rosenborg
Phút
Sarpsborg 08 Sarpsborg 08
Moustafa Zeidan Khalili
Ra sân: Santeri Vaananen
match change
42'
45'
match goal 0 - 1 Sondre Sorli
Kiến tạo: Michael Opoku
Dino Islamovic 1 - 1 match goal
52'
54'
match change Eirik Wichne
Ra sân: Peter Reinhardsen
62'
match yellow.png Daniel Seland Karlsbakk
Ole Christian Saeter
Ra sân: David Duris
match change
66'
Ulrik Yttergard Jenssen
Ra sân: Adrian Nilsen Pereira
match change
66'
66'
match change Daniel Job
Ra sân: Andreas Nibe Hansen
66'
match change Alagie Sanyang
Ra sân: Michael Opoku
66'
match change Sander Christiansen
Ra sân: Victor Emanuel Halvorsen
72'
match yellow.png Eirik Wichne
79'
match goal 1 - 2 Sander Christiansen
Moustafa Zeidan Khalili match red
82'
Dino Islamovic 2 - 2 match pen
86'
87'
match goal 2 - 3 Sondre Sorli
88'
match change Anders Trondsen
Ra sân: Sondre Sorli
90'
match yellow.png Mohanad Jeahze

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rosenborg Rosenborg
Sarpsborg 08 Sarpsborg 08
11
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
23
 
Sút Phạt
 
10
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
512
 
Số đường chuyền
 
316
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
10
 
Phạm lỗi
 
24
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
7
9
 
Thử thách
 
13
4
 
Successful center
 
1
30
 
Long pass
 
16
94
 
Pha tấn công
 
80
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Aleksander Borgersen
33
Tobias Solheim Dahl
23
Ulrik Yttergard Jenssen
15
Jonas Mortensen
45
Jesper Reitan-Sunde
9
Ole Christian Saeter
12
Rasmus Sandberg
55
Elias Sandrod
5
Moustafa Zeidan Khalili
Rosenborg Rosenborg 4-3-3
Sarpsborg 08 Sarpsborg 08 4-2-3-1
1
Tangvik
19
Pereira
21
Nemcik
50
Volden
2
Reitan
7
Nordli
6
Vaananen
8
Fossum
35
Ceide
39
Islamovic
29
Duris
1
Ndiaye
20
Reinhardsen
13
Utvik
2
Koch
3
Jeahze
22
Halvorsen
6
Sher
28
2
Sorli
33
Hansen
15
Opoku
11
Karlsbakk

Substitutes

8
Sander Christiansen
19
Sveinn Aron Gudjohnsen
21
Anders Hiim
31
Havar Grontvedt Jensen
26
Daniel Job
27
Momodou Lion Njie
7
Alagie Sanyang
4
Anders Trondsen
32
Eirik Wichne
Đội hình dự bị
Rosenborg Rosenborg
Aleksander Borgersen 43
Tobias Solheim Dahl 33
Ulrik Yttergard Jenssen 23
Jonas Mortensen 15
Jesper Reitan-Sunde 45
Ole Christian Saeter 9
Rasmus Sandberg 12
Elias Sandrod 55
Moustafa Zeidan Khalili 5
Sarpsborg 08 Sarpsborg 08
8 Sander Christiansen
19 Sveinn Aron Gudjohnsen
21 Anders Hiim
31 Havar Grontvedt Jensen
26 Daniel Job
27 Momodou Lion Njie
7 Alagie Sanyang
4 Anders Trondsen
32 Eirik Wichne

Dữ liệu đội bóng: Rosenborg vs Sarpsborg 08

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3.33
2.67 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 6.67
48% Kiểm soát bóng 45.67%
5.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rosenborg (36trận)
Chủ Khách
Sarpsborg 08 (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
6
3
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
5
2
3
4
HT-B/FT-H
3
1
4
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
7
4
8