Kết quả trận Rakow Czestochowa vs Motor Lublin, 19h45 ngày 05/10
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Ba Lan - Chủ nhật, 05/10 Vòng 11
Rakow Czestochowa 1
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Motor Lublin
Miejski Stadion Piłkarski Rakow
Ít mây, 13°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.78
+1
1.03
O 2.75
0.85
U 2.75
0.95
1
1.48
X
4.50
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.84
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

VĐQG Ba Lan » 12

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rakow Czestochowa vs Motor Lublin hôm nay ngày 05/10/2025 lúc 19:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rakow Czestochowa vs Motor Lublin tại VĐQG Ba Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rakow Czestochowa vs Motor Lublin hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
Phút
Motor Lublin Motor Lublin
19'
match yellow.png Bright Ede
26'
match yellow.png Ivo Rodrigues
Jonatan Braut Brunes 1 - 0 match pen
45'
46'
match change Arkadiusz Najemski
Ra sân: Bright Ede
Stratos Svarnas match yellow.png
54'
Jonatan Braut Brunes 2 - 0
Kiến tạo: Tomasz Pienko
match goal
57'
61'
match change Mathieu Scalet
Ra sân: Ivo Rodrigues
61'
match change Michal Krol
Ra sân: Bradly van Hoeven
Peter Barath
Ra sân: Oskar Repka
match change
70'
Marko Bulat
Ra sân: Mohamed Lamine Diaby
match change
70'
71'
match change Sergi Samper Montana
Ra sân: Jakub Labojko
76'
match yellow.png Renat Dadashov
Imad Rondic
Ra sân: Jonatan Braut Brunes
match change
81'
Patryk Makuch
Ra sân: Tomasz Pienko
match change
81'
84'
match change Franciszek Lewandowski
Ra sân: Renat Dadashov
Apostolos Konstantopoulos
Ra sân: Ibrahima Seck
match change
88'
Fran Tudor match red
90'
Fran Tudor Card changed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
Motor Lublin Motor Lublin
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
503
 
Số đường chuyền
 
422
86%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
6
5
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
9
5
 
Successful center
 
2
30
 
Long pass
 
18
106
 
Pha tấn công
 
62
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Peter Barath
5
Marko Bulat
66
Apostolos Konstantopoulos
9
Patryk Makuch
44
Bogdan Mircetic
99
Imad Rondic
48
Oliwier Zych
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa 4-4-2
Motor Lublin Motor Lublin 4-3-3
1
Trelowski
97
Seck
4
Svarnas
25
Racovitan
7
Tudor
8
Pienko
23
Struski
6
Repka
19
Ameyaw
18
Brunes
80
Diaby
1
Brkic
28
Stolarski
39
Bartos
42
Ede
24
Luberecki
7
Rodrigues
21
Labojko
68
Wolski
11
Ronaldo
77
Dadashov
19
Hoeven

Substitutes

23
Florian Haxha
10
Kacper Karasek
26
Michal Krol
16
Franciszek Lewandowski
2
Paskal Konrad Meyer
18
Arkadiusz Najemski
47
Krystian Palacz
6
Sergi Samper Montana
8
Mathieu Scalet
33
Gasper Tratnik
Đội hình dự bị
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
Peter Barath 88
Marko Bulat 5
Apostolos Konstantopoulos 66
Patryk Makuch 9
Bogdan Mircetic 44
Imad Rondic 99
Oliwier Zych 48
Motor Lublin Motor Lublin
23 Florian Haxha
10 Kacper Karasek
26 Michal Krol
16 Franciszek Lewandowski
2 Paskal Konrad Meyer
18 Arkadiusz Najemski
47 Krystian Palacz
6 Sergi Samper Montana
8 Mathieu Scalet
33 Gasper Tratnik

Dữ liệu đội bóng: Rakow Czestochowa vs Motor Lublin

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3.33
8 Sút trúng cầu môn 3
57.33% Kiểm soát bóng 50.33%
12 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rakow Czestochowa (18trận)
Chủ Khách
Motor Lublin (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
0