Kết quả trận PSV Eindhoven vs Saint Gilloise, 23h45 ngày 16/09
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 3, 16/09 Vòng League Round
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live Đặt cược
(0 - 2)
Saint Gilloise
Philips Stadion
Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.83
O 3
1.04
U 3
0.82
1
1.80
X
3.60
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Cúp C1 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá PSV Eindhoven vs Saint Gilloise hôm nay ngày 16/09/2025 lúc 23:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd PSV Eindhoven vs Saint Gilloise tại Cúp C1 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả PSV Eindhoven vs Saint Gilloise hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
9'
match pen 0 - 1 Promise David
39'
match goal 0 - 2 Anouar Ait El Hadj
Guus Til
Ra sân: Jerdy Schouten
match change
46'
Anass Salah-Eddine
Ra sân: Armando Obispo
match change
46'
67'
match change Marc Giger
Ra sân: Promise David
Myron Boadu
Ra sân: Ricardo Pepi
match change
74'
Paul Wanner
Ra sân: Ismael Saibari Ben El Basra
match change
74'
75'
match change Kamiel Van De Perre
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
Dennis Man
Ra sân: Myron Boadu
match change
80'
81'
match goal 0 - 3 Kevin Mac Allister
Kiến tạo: Kevin Rodriguez
88'
match change Rob Schoofs
Ra sân: Kevin Rodriguez
Ruben van Bommel 1 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Saint Gilloise Saint Gilloise
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
8
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
530
 
Số đường chuyền
 
318
83%
 
Chuyền chính xác
 
73%
9
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
8
26
 
Đánh đầu
 
28
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
11
15
 
Đánh chặn
 
7
28
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
12
19
 
Thử thách
 
16
2
 
Successful center
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
38
 
Long pass
 
22
119
 
Pha tấn công
 
89
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Anass Salah-Eddine
20
Guus Til
10
Paul Wanner
21
Myron Boadu
27
Dennis Man
1
Nick Olij
24
Niek Schiks
39
Adamo Nagalo
33
Eus Waayers
11
Couhaib Driouech
19
Esmir Bajraktarevic
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-2-3-1
Saint Gilloise Saint Gilloise 3-4-1-2
32
Kovar
3
Gasiorowski
4
Obispo
6
Flamingo
8
Dest
23
Veerman
22
Schouten
7
Bommel
34
Basra
5
Perisic
9
Pepi
37
Scherpen
5
Allister
16
Burgess
48
Leysen
25
Khalaili
8
Zorgane
4
Rasmussen
22
Niang
10
Hadj
13
Rodriguez
12
David

Substitutes

20
Marc Giger
6
Kamiel Van De Perre
17
Rob Schoofs
1
Vic Chambaere
3
Mamadou Thierno Barry
26
Ross Sykes
27
Louis Patris
11
Guilherme Smith
23
Sofiane Boufal
33
Soulaimane Berradi
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Anass Salah-Eddine 2
Guus Til 20
Paul Wanner 10
Myron Boadu 21
Dennis Man 27
Nick Olij 1
Niek Schiks 24
Adamo Nagalo 39
Eus Waayers 33
Couhaib Driouech 11
Esmir Bajraktarevic 19
Saint Gilloise Saint Gilloise
20 Marc Giger
6 Kamiel Van De Perre
17 Rob Schoofs
1 Vic Chambaere
3 Mamadou Thierno Barry
26 Ross Sykes
27 Louis Patris
11 Guilherme Smith
23 Sofiane Boufal
33 Soulaimane Berradi

Dữ liệu đội bóng: PSV Eindhoven vs Saint Gilloise

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
6 Sút trúng cầu môn 4.33
63.33% Kiểm soát bóng 45.33%
8 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (10trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
3
1
3