Kết quả trận PAOK Saloniki vs Maccabi Tel Aviv, 23h45 ngày 24/09
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 4, 24/09 Vòng League Round
PAOK Saloniki
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Maccabi Tel Aviv
Thompas Stadium
Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
+1
0.92
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
1.52
X
4.19
2
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.74
+0.25
1.11
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Cúp C2 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá PAOK Saloniki vs Maccabi Tel Aviv hôm nay ngày 24/09/2025 lúc 23:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd PAOK Saloniki vs Maccabi Tel Aviv tại Cúp C2 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả PAOK Saloniki vs Maccabi Tel Aviv hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Jonjoe Kenny match yellow.png
24'
37'
match yellow.png Issouf Sissokho
37'
match var Dor Peretz Goal cancelled
65'
match yellow.png Mohamed Aly Camara
Kiril Despodov
Ra sân: Barcellos Freda Taison
match change
66'
Mohamed Mady Camara
Ra sân: Magomed Ozdoev
match change
66'
Fedor Chalov
Ra sân: Giorgos Giakoumakis
match change
72'
73'
match change Itamar Noy
Ra sân: Issouf Sissokho
73'
match change Helio Varela
Ra sân: Osher Davida
Luka Ivanusec
Ra sân: Giannis Konstantelias
match change
86'
89'
match change Elad Madmon
Ra sân: Sagiv Yehezkel
90'
match change Ido Shahar
Ra sân: Kevin Andrade Navarro
90'
match yellow.png Kristijan Belic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
9
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
413
 
Số đường chuyền
 
350
85%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
14
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
4
27
 
Ném biên
 
14
20
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
8
6
 
Successful center
 
0
26
 
Long pass
 
20
99
 
Pha tấn công
 
60
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Mohamed Mady Camara
77
Kiril Despodov
9
Fedor Chalov
18
Luka Ivanusec
41
Dimitrios Monastirlis
99
Antonis Tsiftsis
4
Alessandro Vogliacco
6
Dejan Lovren
23
Joan Sastri
32
Greg Taylor
22
Alessandro Bianco
52
Chatsidis
PAOK Saloniki PAOK Saloniki 4-2-3-1
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv 4-2-3-1
1
Pavlenka
21
Baba
5
Michailidis
16
Kedziora
3
Kenny
27
Ozdoev
8
Meite
11
Taison
65
Konstantelias
14
Zivkovic
7
Giakoumakis
90
Mishpati
6
Asante
13
Shlomo
5
Camara
3
Revivo
28
Sissokho
17
Belic
77
Davida
10
Navarro
11
Yehezkel
42
Peretz

Substitutes

30
Itamar Noy
29
Helio Varela
36
Ido Shahar
19
Elad Madmon
1
Yoav Gerafi
22
Ofek Melika
4
Heitor
14
Danny Gruper
21
Noam Ben Harush
23
Ben Lederman
34
Sayd Abu Farhi
15
Yonas Malede
Đội hình dự bị
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Mohamed Mady Camara 2
Kiril Despodov 77
Fedor Chalov 9
Luka Ivanusec 18
Dimitrios Monastirlis 41
Antonis Tsiftsis 99
Alessandro Vogliacco 4
Dejan Lovren 6
Joan Sastri 23
Greg Taylor 32
Alessandro Bianco 22
Chatsidis 52
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
30 Itamar Noy
29 Helio Varela
36 Ido Shahar
19 Elad Madmon
1 Yoav Gerafi
22 Ofek Melika
4 Heitor
14 Danny Gruper
21 Noam Ben Harush
23 Ben Lederman
34 Sayd Abu Farhi
15 Yonas Malede

Dữ liệu đội bóng: PAOK Saloniki vs Maccabi Tel Aviv

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 6.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
49.33% Kiểm soát bóng 57.67%
12.67 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PAOK Saloniki (13trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
2