5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng nhất Thụy Điển - Thứ 5, 22/05 Vòng 9
Orgryte
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live Đặt cược
(2 - 0)
Sandvikens IF
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.75
0.85
U 2.75
0.99
1
2.15
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.74
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Orgryte Orgryte
Phút
Sandvikens IF Sandvikens IF
Tobias Sana 1 - 0
Kiến tạo: Isak Dahlqvist
match goal
6'
William Svensson match yellow.png
44'
Isak Dahlqvist 2 - 0
Kiến tạo: Madiou Keita
match goal
45'
Noah Christoffersson 3 - 0
Kiến tạo: Tobias Sana
match goal
46'
58'
match change Christopher Redenstrand
Ra sân: Gustav Thorn
58'
match change Mohammed Mahammed
Ra sân: Filip Olsson
William Kenndal
Ra sân: Charlie Vindehall
match change
67'
Anton Andreasson
Ra sân: William Svensson
match change
67'
70'
match change Pontus Carlsson
Ra sân: Moonga Simba
70'
match change Liam Vabo
Ra sân: Victor Backman
Nicklas Barkroth
Ra sân: Noah Christoffersson
match change
78'
Manz Karlsson
Ra sân: Daniel Paulson
match change
78'
82'
match change Mamadou Kouyaté
Ra sân: Olle Samuelsson
Christoffer Styffe
Ra sân: Mikael Dyrestam
match change
82'
84'
match yellow.png Daniel Soderberg
Isak Dahlqvist match yellow.png
85'
Nicklas Barkroth 4 - 0
Kiến tạo: Tobias Sana
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Orgryte Orgryte
Sandvikens IF Sandvikens IF
0
 
Phạt góc
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
18
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
14
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
6
 
Cứu thua
 
5
48
 
Pha tấn công
 
54
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Ibrahim Ahmed
19
Anton Andreasson
10
Nicklas Barkroth
20
Manz Karlsson
21
William Kenndal
12
Lucas Samuelsson
5
Christoffer Styffe
Orgryte Orgryte 3-4-3
Sandvikens IF Sandvikens IF 4-2-3-1
44
Gustafsson
17
Keita
6
Dyrestam
3
Azulay
24
Svensson
8
Mujanic
7
Vindehall
15
Dahlqvist
22
Sana
11
Christoffersson
14
Paulson
1
Sveijer
2
Thorn
23
Engqvist
4
Samuelsson
26
Tagesson
8
Soderberg
15
Olsson
10
Simba
14
Backman
11
Sjostrand
9
Bergstrom

Substitutes

20
Pontus Carlsson
17
Mamadou Kouyaté
13
Isac Lindholm
42
Mohammed Mahammed
30
Adrian Persson
12
Christopher Redenstrand
6
Liam Vabo
Đội hình dự bị
Orgryte Orgryte
Ibrahim Ahmed 28
Anton Andreasson 19
Nicklas Barkroth 10
Manz Karlsson 20
William Kenndal 21
Lucas Samuelsson 12
Christoffer Styffe 5
Sandvikens IF Sandvikens IF
20 Pontus Carlsson
17 Mamadou Kouyaté
13 Isac Lindholm
42 Mohammed Mahammed
30 Adrian Persson
12 Christopher Redenstrand
6 Liam Vabo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 6.67
41% Kiểm soát bóng 55%
3.33 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Orgryte (14trận)
Chủ Khách
Sandvikens IF (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
3
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
2
0
3
0