Kết quả trận Omonia Nicosia FC vs Aris Limassol, 00h00 ngày 06/10
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Đảo Síp - Thứ 2, 06/10 Vòng 6
Omonia Nicosia FC
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Aris Limassol 1
Neo GSP Stadium
Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
-0
1.05
O 2.5
0.90
U 2.5
0.74
1
2.50
X
3.00
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.03
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

VĐQG Đảo Síp » 7

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Omonia Nicosia FC vs Aris Limassol hôm nay ngày 06/10/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Omonia Nicosia FC vs Aris Limassol tại VĐQG Đảo Síp 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Omonia Nicosia FC vs Aris Limassol hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
Phút
Aris Limassol Aris Limassol
Goal Disallowed match var
14'
22'
match yellow.png Yacine Bourhane
23'
match yellow.pngmatch red Yacine Bourhane
38'
match yellow.png Ross McCausland
46'
match change Anderson Correia
Ra sân: Ross McCausland
62'
match change Andronikos Kakoullis
Ra sân: Jaden Montnor
62'
match change Mihlali Mayambela
Ra sân: Giorgi Kvilitaia
66'
match hong pen Connor Goldson
Evangelos Andreou
Ra sân: Anastasios Chatzigiovannis
match change
72'
76'
match yellow.png Andronikos Kakoullis
79'
match change Alex Moucketou-Moussounda
Ra sân: Charalampos Charalampous
Ewandro Felipe de Lima Costa match yellow.png
80'
Angelos Neofytou
Ra sân: Mateo Maric
match change
83'
86'
match yellow.png Veljko Nikolic
89'
match change Milosz Matysik
Ra sân: Veljko Nikolic
90'
match var Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
Aris Limassol Aris Limassol
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Sút ra ngoài
 
4
20
 
Sút Phạt
 
12
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
9
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
4
17
 
Ném biên
 
19
87
 
Pha tấn công
 
59
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Evangelos Andreou
85
Angelos Neofytou
23
Francis Uzoho
98
Charalampos Kyriakidis
24
Amine Khammas
2
Alpha Richard Diounkou Tecagne
27
Stefan Simic
30
Nikolas Panagiotou
74
Panagiotis Andreou
44
Novica Erakovic
31
Ioannis Kousoulos
33
Mateusz Musialowski
Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC 3-4-3
Aris Limassol Aris Limassol 4-4-1-1
40
Freitas
3
Kitsos
5
Coulibaly
17
Agouzoul
21
Chatzigiovannis
14
Maric
22
Tankovic
21
Masouras
7
Semedo
19
Mmaee
11
Costa
25
Foderingham
2
Kyatengwa
27
Balogun
6
Goldson
20
Yago
45
McCausland
18
Bourhane
76
Charalampous
66
Montnor
22
Nikolic
11
Kvilitaia

Substitutes

7
Anderson Correia
10
Mihlali Mayambela
80
Andronikos Kakoullis
5
Alex Moucketou-Moussounda
17
Milosz Matysik
1
Vanailson Luciano de Souza Alves
90
Ellinas Sofroniou
19
Mamadou Sane
75
Michalis Theodosiou
99
Rody Junior Effaghe
Đội hình dự bị
Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
Evangelos Andreou 20
Angelos Neofytou 85
Francis Uzoho 23
Charalampos Kyriakidis 98
Amine Khammas 24
Alpha Richard Diounkou Tecagne 2
Stefan Simic 27
Nikolas Panagiotou 30
Panagiotis Andreou 74
Novica Erakovic 44
Ioannis Kousoulos 31
Mateusz Musialowski 33
Aris Limassol Aris Limassol
7 Anderson Correia
10 Mihlali Mayambela
80 Andronikos Kakoullis
5 Alex Moucketou-Moussounda
17 Milosz Matysik
1 Vanailson Luciano de Souza Alves
90 Ellinas Sofroniou
19 Mamadou Sane
75 Michalis Theodosiou
99 Rody Junior Effaghe

Dữ liệu đội bóng: Omonia Nicosia FC vs Aris Limassol

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 4
4.67 Sút trúng cầu môn 6
43.33% Kiểm soát bóng 52%
11.33 Phạm lỗi 16.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omonia Nicosia FC (13trận)
Chủ Khách
Aris Limassol (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
4
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
3
0
0