Kết quả trận Olympique de Safi vs FAR Forces Armee Royales, 02h00 ngày 06/10
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Marốc - Thứ 2, 06/10 Vòng 4
Olympique de Safi 1
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
FAR Forces Armee Royales
Trong lành, 21°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
0.97
O 2
0.98
U 2
0.68
1
3.30
X
2.70
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.66
O 0.75
0.93
U 0.75
0.81

VĐQG Marốc » 4

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Olympique de Safi vs FAR Forces Armee Royales hôm nay ngày 06/10/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Olympique de Safi vs FAR Forces Armee Royales tại VĐQG Marốc 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Olympique de Safi vs FAR Forces Armee Royales hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Olympique de Safi Olympique de Safi
Phút
FAR Forces Armee Royales FAR Forces Armee Royales
Yassine Kordani match red
19'
33'
match goal 0 - 1 Mohamed Rabie Hrimat
Kiến tạo: Mohamed Amine Bourkadi
Moussa Kone match yellow.png
34'
35'
match yellow.png Mohamed Rabie Hrimat
Walid Rhailouf Goal Disallowed - offside match var
35'
46'
match change Reda Slim
Ra sân: Achref Habbassi
57'
match goal 0 - 2 Reda Slim
Kiến tạo: Anas Bach
Abderrahmane Qassaq
Ra sân: Moussa Kone
match change
60'
Charki Bahri
Ra sân: Walid Rhailouf
match change
60'
Mohamed Chemlal
Ra sân: Fred Duval Ngoma
match change
68'
69'
match var Mohamed Rabie Hrimat Goal Disallowed - offside
70'
match change Hamza Khabba
Ra sân: Mohamed Amine Bourkadi
75'
match goal 0 - 3 Khalid Ait Ouarkhane
Kiến tạo: Hamza Khabba
Anas Mkhair
Ra sân: Saad Morsli
match change
76'
77'
match yellow.png Anas Bach
79'
match yellow.png Khalid Ait Ouarkhane
80'
match change Ahmed Hammoudan
Ra sân: Anas Bach
80'
match change Soulaimane El Bouchqali
Ra sân: Khalid Ait Ouarkhane
Faraji Karmoune match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Olympique de Safi Olympique de Safi
FAR Forces Armee Royales FAR Forces Armee Royales
3
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
11
2
 
Sút ra ngoài
 
4
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
72
 
Pha tấn công
 
92
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Imad Askar
21
Mohamed Chemlal
9
Charki Bahri
16
Oussama Ichou
18
Karim L'Koucha
30
Anas Mkhair
10
Abderrahmane Qassaq
7
Marouane Samoudi
2
Anas Soufeir
Olympique de Safi Olympique de Safi 4-3-3
FAR Forces Armee Royales FAR Forces Armee Royales 4-2-3-1
12
Akbi
27
Morsli
24
Ezzine
8
Karmoune
31
Semmoumy
15
Kordani
4
Ngoma
6
Moudane
23
Rhailouf
14
Kone
5
Errahouli
16
Tagnaouti
27
Khassou
15
Louadni
4
Mendy
2
Carneiro
6
Derrag
34
Hrimat
3
Bach
8
Ouarkhane
18
Habbassi
9
Bourkadi

Substitutes

5
Yunis Abdelhamid
21
Zakaria Ajoughlal
23
Jamal Ech Chamakh
24
Nouh Mohamed El Abd
20
Soulaimane El Bouchqali
1
Ayoub El Khayati
11
Ahmed Hammoudan
17
Hamza Khabba
10
Reda Slim
Đội hình dự bị
Olympique de Safi Olympique de Safi
Imad Askar 26
Mohamed Chemlal 21
Charki Bahri 9
Oussama Ichou 16
Karim L'Koucha 18
Anas Mkhair 30
Abderrahmane Qassaq 10
Marouane Samoudi 7
Anas Soufeir 2
FAR Forces Armee Royales FAR Forces Armee Royales
5 Yunis Abdelhamid
21 Zakaria Ajoughlal
23 Jamal Ech Chamakh
24 Nouh Mohamed El Abd
20 Soulaimane El Bouchqali
1 Ayoub El Khayati
11 Ahmed Hammoudan
17 Hamza Khabba
10 Reda Slim

Dữ liệu đội bóng: Olympique de Safi vs FAR Forces Armee Royales

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 7
53% Kiểm soát bóng 61.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Olympique de Safi (6trận)
Chủ Khách
FAR Forces Armee Royales (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2