5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Chủ nhật, 11/05 Vòng 36
Nottingham Forest
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Leicester City
City Ground
Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
+1.5
0.88
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
1.33
X
4.80
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.87
+0.5
1.03
O 1.25
1.11
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Nottingham Forest Nottingham Forest
Phút
Leicester City Leicester City
16'
match goal 0 - 1 Conor Coady
Morgan Gibbs White 1 - 1
Kiến tạo: Anthony Elanga
match goal
25'
39'
match yellow.png James Justin
Chris Wood 2 - 1
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
match goal
56'
58'
match yellow.png Luke Thomas
60'
match change Boubakary Soumare
Ra sân: Oliver Skipp
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato match yellow.png
60'
61'
match change Facundo Buonanotte
Ra sân: Jordan Ayew
Ola Aina match yellow.png
69'
Elliot Anderson match yellow.png
73'
Ryan Yates
Ra sân: Nicolas Dominguez
match change
74'
77'
match change Victor Bernth Kristansen
Ra sân: Luke Thomas
77'
match change Jeremy Monga
Ra sân: Kasey McAteer
79'
match yellow.png Facundo Buonanotte
81'
match goal 2 - 2 Facundo Buonanotte
Kiến tạo: Jamie Vardy
Taiwo Awoniyi
Ra sân: Ibrahim Sangare
match change
83'
Jota
Ra sân: Elliot Anderson
match change
90'
90'
match change Caleb Okoli
Ra sân: Bilal El Khannouss

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nottingham Forest Nottingham Forest
Leicester City Leicester City
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
433
 
Số đường chuyền
 
347
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
34
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
16
100
 
Pha tấn công
 
71
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Taiwo Awoniyi
20
Jota
22
Ryan Yates
33
Carlos Miguel
24
Ramon Sosa Acosta
15
Harry Toffolo
44
Zach Abbott
30
Willy Boly
28
Danilo Dos Santos De Oliveira
Nottingham Forest Nottingham Forest 4-2-3-1
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
26
Matz
7
Williams
4
Silva,Morato
31
Milenkovic
34
Aina
8
Anderson
6
Sangare
16
Dominguez
10
White
21
Elanga
11
Wood
41
Stolarczyk
2
Justin
4
Coady
3
Faes
33
Thomas
6
Ndidi
22
Skipp
35
McAteer
18
Ayew
11
Khannouss
9
Vardy

Substitutes

40
Facundo Buonanotte
16
Victor Bernth Kristansen
24
Boubakary Soumare
5
Caleb Okoli
93
Jeremy Monga
31
Daniel Iversen
25
Woyo Coulibaly
20
Patson Daka
91
Jake Evans
Đội hình dự bị
Nottingham Forest Nottingham Forest
Taiwo Awoniyi 9
Jota 20
Ryan Yates 22
Carlos Miguel 33
Ramon Sosa Acosta 24
Harry Toffolo 15
Zach Abbott 44
Willy Boly 30
Danilo Dos Santos De Oliveira 28
Leicester City Leicester City
40 Facundo Buonanotte
16 Victor Bernth Kristansen
24 Boubakary Soumare
5 Caleb Okoli
93 Jeremy Monga
31 Daniel Iversen
25 Woyo Coulibaly
20 Patson Daka
91 Jake Evans

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4
4.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
49% Kiểm soát bóng 48.33%
11 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nottingham Forest (43trận)
Chủ Khách
Leicester City (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
6
9
HT-H/FT-T
4
1
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
4
3
0
4
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
4
5
0
HT-B/FT-B
2
6
7
0