Kết quả trận Nanjing City vs Shijiazhuang Kungfu, 18h30 ngày 05/10
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Chủ nhật, 05/10 Vòng 25
Nanjing City 1
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Shijiazhuang Kungfu
Wutaishan Stadium
Trong lành, 27°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
0.94
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
2.50
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.86
-0
0.98
O 1
1.06
U 1
0.76

Hạng nhất Trung Quốc » 26

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Nanjing City vs Shijiazhuang Kungfu hôm nay ngày 05/10/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Nanjing City vs Shijiazhuang Kungfu tại Hạng nhất Trung Quốc 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Nanjing City vs Shijiazhuang Kungfu hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Nanjing City Nanjing City
Phút
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
Moses Ogbu match yellow.png
9'
Joaquim Manuel Welo Lupeta 1 - 0 match pen
10'
Moses Ogbu match yellow.pngmatch red
18'
Dong Honglin match yellow.png
23'
45'
match goal 1 - 1 Ibraim Keyum
Kiến tạo: Efmamjjasond Gonzalez
46'
match change Jesse Joy Yin Yu
Ra sân: Weizhe Sun
46'
match change Yi Luan
Ra sân: Li Xuebo
46'
match change Gao Huaze
Ra sân: Jiajie Deng
65'
match change Wang Jingbin
Ra sân: Liu Le
67'
match yellow.png Liu Huan
72'
match goal 1 - 2 Jose Manuel Ayovi Plata
Kiến tạo: Wang Jingbin
Ji Xiang
Ra sân: Zhang Hui
match change
72'
Meng Zhen
Ra sân: Ding Yunfeng
match change
73'
73'
match goal 1 - 3 Wang Jingbin
Kiến tạo: Efmamjjasond Gonzalez
80'
match change Du Zhixuan
Ra sân: Efmamjjasond Gonzalez
Ma Fuyu
Ra sân: Joaquim Manuel Welo Lupeta
match change
81'
An Bang
Ra sân: Zhu Qiwen
match change
81'
89'
match change Yufu Liu
Ra sân: Ibraim Keyum
Yang Dejiang
Ra sân: Tarik Isic
match change
90'
Ji Xiang match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nanjing City Nanjing City
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
21
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
15
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
305
 
Số đường chuyền
 
424
73%
 
Chuyền chính xác
 
86%
15
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
0
4
 
Rê bóng thành công
 
9
16
 
Ném biên
 
14
4
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
7
2
 
Successful center
 
9
35
 
Long pass
 
22
52
 
Pha tấn công
 
59
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
An Bang
7
Guo yI
34
Horqinhuu Horqinhuu
11
Hu Rentian
45
Ji Xiang
3
Li Mingfan
9
Ling Jie
19
Ma Fuyu
22
Meng Zhen
28
Anjie Xi
8
Yang Dejiang
36
Yuan Hao
Nanjing City Nanjing City 3-4-3
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu 4-3-3
21
Yuxi
17
Yuncheng
18
Honglin
24
Junpeng
16
Yunfeng
5
Isic
38
Hui
42
Lupeta
39
Yu
10
Ogbu
31
Qiwen
13
Xuebo
25
Keyum
36
Yun
19
Huan
14
Chongchong
17
Sun
42
Yi
20
Le
8
Plata
44
Gonzalez
2
Deng

Substitutes

10
An Yifei
18
Du Zhixuan
27
Gao Huaze
28
Li Jingrun
5
Yufu Liu
7
Ziming Liu
31
Yi Luan
1
Nie XuRan
29
Wang Jingbin
24
Jesse Joy Yin Yu
21
Zhan Sainan
45
Ziye Zhao
Đội hình dự bị
Nanjing City Nanjing City
An Bang 30
Guo yI 7
Horqinhuu Horqinhuu 34
Hu Rentian 11
Ji Xiang 45
Li Mingfan 3
Ling Jie 9
Ma Fuyu 19
Meng Zhen 22
Anjie Xi 28
Yang Dejiang 8
Yuan Hao 36
Shijiazhuang Kungfu Shijiazhuang Kungfu
10 An Yifei
18 Du Zhixuan
27 Gao Huaze
28 Li Jingrun
5 Yufu Liu
7 Ziming Liu
31 Yi Luan
1 Nie XuRan
29 Wang Jingbin
24 Jesse Joy Yin Yu
21 Zhan Sainan
45 Ziye Zhao

Dữ liệu đội bóng: Nanjing City vs Shijiazhuang Kungfu

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 4.33
46.33% Kiểm soát bóng 59.33%
15 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nanjing City (26trận)
Chủ Khách
Shijiazhuang Kungfu (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
2
HT-H/FT-T
1
4
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
3
1
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
0
3
HT-B/FT-B
0
2
2
4