5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 21/09 Vòng 5
Monaco
Đã kết thúc 5 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Metz
Louis 2 Stade
Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.93
+1.5
0.95
O 3
0.83
U 3
1.03
1
1.33
X
5.00
2
7.50
Hiệp 1
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 1.5
1.08
U 1.5
0.80

Ligue 1 » 8

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Monaco vs Metz hôm nay ngày 21/09/2025 lúc 22:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Monaco vs Metz tại Ligue 1 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Monaco vs Metz hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Metz Metz
13'
match goal 0 - 1 Habib Diallo
Kiến tạo: Cheikh Tidiane Sabaly
Mika Bierith 1 - 1
Kiến tạo: Takumi Minamino
match goal
28'
Krepin Diatta
Ra sân: Aladji Bamba
match change
33'
Jordan Teze match yellow.png
43'
Anssumane Fati Vieira
Ra sân: Paris Brunner
match change
46'
Anssumane Fati Vieira 2 - 1
Kiến tạo: Lamine Camara
match goal
46'
65'
match var Kouao Kouao Koffi Penalty awarded
67'
match pen 2 - 2 Gauthier Hein
George Ilenikhena
Ra sân: Mika Bierith
match change
68'
75'
match change Alpha Toure
Ra sân: Fode Ballo Toure
75'
match change Ismael Guerti
Ra sân: Jessy Deminguet
Stanis Idumbo Muzambo
Ra sân: Takumi Minamino
match change
79'
Caio Henrique Oliveira Silva
Ra sân: Kassoum Ouattara
match change
79'
Anssumane Fati Vieira 3 - 2
Kiến tạo: Krepin Diatta
match goal
83'
Kouao Kouao Koffi(OW) 4 - 2 match phan luoi
86'
90'
match change Morgan Bokele Mputu
Ra sân: Kouao Kouao Koffi
90'
match change Giorgi Tsitaishvili
Ra sân: Benjamin Stambouli
George Ilenikhena 5 - 2
Kiến tạo: Stanis Idumbo Muzambo
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Metz Metz
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
14
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
411
 
Số đường chuyền
 
548
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
15
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
0
1
 
Đánh đầu
 
16
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
4
3
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
26
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
6
3
 
Successful center
 
2
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
39
97
 
Pha tấn công
 
82
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Stanis Idumbo Muzambo
12
Caio Henrique Oliveira Silva
19
George Ilenikhena
27
Krepin Diatta
31
Anssumane Fati Vieira
28
Mamadou Coulibaly
50
Yann Lienard
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
9
Folarin Balogun
Monaco Monaco 4-4-2
Metz Metz 3-4-2-1
16
Kohn
20
Ouattara
5
Kehrer
3
Dier
4
Teze
18
Minamino
23
Bamba
15
Camara
11
Akliouche
29
Brunner
14
Bierith
1
Fischer
2
Colin
5
Gbamin
15
Yegbe
39
Koffi
21
Stambouli
20
Deminguet
97
Toure
10
Hein
14
Sabaly
30
Diallo

Substitutes

7
Giorgi Tsitaishvili
29
Ismael Guerti
19
Morgan Bokele Mputu
12
Alpha Toure
9
Giorgi Abuashvili
24
Brian Madjo
23
Ibou Sane
61
Pape Sy
25
Cleo Melieres
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Stanis Idumbo Muzambo 17
Caio Henrique Oliveira Silva 12
George Ilenikhena 19
Krepin Diatta 27
2 Anssumane Fati Vieira 31
Mamadou Coulibaly 28
Yann Lienard 50
Mohammed Salisu Abdul Karim 22
Folarin Balogun 9
Metz Metz
7 Giorgi Tsitaishvili
29 Ismael Guerti
19 Morgan Bokele Mputu
12 Alpha Toure
9 Giorgi Abuashvili
24 Brian Madjo
23 Ibou Sane
61 Pape Sy
25 Cleo Melieres

Dữ liệu đội bóng: Monaco vs Metz

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
49.33% Kiểm soát bóng 49.33%
10 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (9trận)
Chủ Khách
Metz (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0