5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng 2 Pháp - Thứ 5, 22/05 Vòng
Metz
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Reims
Municipal Saint-Symphorien Stade
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
2.60
X
3.30
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Metz Metz
Phút
Reims Reims
36'
match yellow.png Valentin Atangana Edoa
Matthieu Udol 1 - 0 match goal
38'
46'
match change Oumar Diakite
Ra sân: John Patrick
46'
match change Amadou Koné
Ra sân: Valentin Atangana Edoa
52'
match goal 1 - 1 Cedric Kipre
Kiến tạo: Sergio Akieme
57'
match yellow.png Mory Gbane
59'
match yellow.png Cedric Kipre
62'
match change Gabriel Moscardo
Ra sân: Ange Tia
72'
match change Hafiz Ibrahim
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
Idrissa Gueye
Ra sân: Kevin Van Den Kerkhof
match change
75'
Pape Diallo
Ra sân: Morgan Bokele Mputu
match change
75'
Ablie Jallow
Ra sân: Jessy Deminguet
match change
83'
Alpha Toure
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
match change
83'
90'
match change Nhoa Sangui
Ra sân: Keito Nakamura
Sadibou Sane match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metz Metz
Reims Reims
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
9
15
 
Sút Phạt
 
13
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
459
 
Số đường chuyền
 
294
79%
 
Chuyền chính xác
 
74%
13
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
2
31
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
4
57
 
Pha tấn công
 
47
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Maxime Colin
10
Pape Diallo
18
Idrissa Gueye
36
Ablie Jallow
6
Joseph Nduquidi
16
Alexandre Oukidja
9
Ibou Sane
12
Alpha Toure
8
Ismael Traore
Metz Metz 4-4-2
Reims Reims 4-3-3
61
Sy
3
Udol
4
Mboula
38
Sane
39
Koffi
19
Mputu
21
Stambouli
20
Deminguet
22
Kerkhof
7
Hein
14
Sabaly
94
Diouf
3
Sekine
2
Okumu
21
Kipre
18
Akieme
30
Patrick
24
Gbane
6
Edoa
87
Tia
12
Siebatcheu
17
Nakamura

Substitutes

22
Oumar Diakite
19
Gabriel Moscardo
85
Hafiz Ibrahim
31
Malcolm Jeng
92
Abdoul Kone
72
Amadou Koné
20
Alexandre Olliero
73
Ikechukwu Orazi
55
Nhoa Sangui
Đội hình dự bị
Metz Metz
Maxime Colin 2
Pape Diallo 10
Idrissa Gueye 18
Ablie Jallow 36
Joseph Nduquidi 6
Alexandre Oukidja 16
Ibou Sane 9
Alpha Toure 12
Ismael Traore 8
Reims Reims
22 Oumar Diakite
19 Gabriel Moscardo
85 Hafiz Ibrahim
31 Malcolm Jeng
92 Abdoul Kone
72 Amadou Koné
20 Alexandre Olliero
73 Ikechukwu Orazi
55 Nhoa Sangui

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 2
58.67% Kiểm soát bóng 37%
12 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metz (39trận)
Chủ Khách
Reims (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
3
6
HT-H/FT-T
4
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
3
2
HT-H/FT-H
3
3
1
6
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
0
8
8
5