Kết quả trận Makerere University Nữ vs Asubo Gafford Nữ, 14h00 ngày 13/12
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Nữ Uganda - Thứ 7, 13/12 Vòng
Makerere University Nữ
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live Đặt cược
(2 - 0)
Asubo Gafford Nữ
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.83
+1.25
0.98
O 2.5
0.76
U 2.5
0.88
1
1.33
X
4.20
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.90
+0.5
0.90
O 1
0.78
U 1
1.03

Nữ Uganda

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Makerere University Nữ vs Asubo Gafford Nữ hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 14:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Makerere University Nữ vs Asubo Gafford Nữ tại Nữ Uganda 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Makerere University Nữ vs Asubo Gafford Nữ hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Makerere University Nữ Makerere University Nữ
Phút
Asubo Gafford Nữ Asubo Gafford Nữ
1 - 0 match goal
19'
2 - 0 match goal
34'
3 - 0 match goal
53'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Makerere University Nữ Makerere University Nữ
Asubo Gafford Nữ Asubo Gafford Nữ
7
 
Tổng cú sút
 
1
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút Phạt
 
7
1
 
Việt vị
 
1
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
1
 
Sút ra ngoài
 
1
91
 
Pha tấn công
 
72
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng: Makerere University Nữ vs Asubo Gafford Nữ

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 3.33
5.33 Sút trúng cầu môn 0.33
51% Kiểm soát bóng 37%
5 Phạt góc 0.33
0 Thẻ vàng 0.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Makerere University Nữ (18trận)
Chủ Khách
Asubo Gafford Nữ (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
0
0
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0