Kết quả trận Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa, 00h30 ngày 06/10
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Israel - Thứ 2, 06/10 Vòng 6
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Maccabi Haifa
Bloomfield Stadium
Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.91
+1
0.79
O 3
0.91
U 3
0.73
1
1.61
X
3.75
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.07
O 1.25
0.99
U 1.25
0.75

VĐQG Israel » 7

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa hôm nay ngày 06/10/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa tại VĐQG Israel 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Kristijan Belic match yellow.png
7'
34'
match yellow.png Lisav Eissat
Elad Madmon
Ra sân: Kevin Andrade Navarro
match change
46'
Itamar Noy
Ra sân: Ido Shahar
match change
46'
Itamar Noy 1 - 0 match goal
47'
54'
match yellow.png Abdoulaye Seck
56'
match yellow.png Pierre Cornud
58'
match change Ayi Kangani
Ra sân: Dolev Haziza
68'
match change Kenji Gorre
Ra sân: Pierre Cornud
Helio Varela
Ra sân: Sagiv Yehezkel
match change
69'
69'
match change Kenny Saief
Ra sân: Suf Podgoreanu
Mohamed Aly Camara match yellow.png
75'
76'
match change Peter Agba
Ra sân: Ali Mohamed
76'
match change Djordje Jovanovic
Ra sân: Matias Nahuel Leiva
76'
match yellow.png Jelle Bataille
Ben Lederman
Ra sân: Kristijan Belic
match change
80'
Tyrese Asante Penalty cancelled match var
84'
Sayed Abu Farkhi
Ra sân: Osher Davida
match change
90'
90'
match pen 1 - 1 Djordje Jovanovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
4
22
 
Sút Phạt
 
15
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
307
 
Số đường chuyền
 
342
79%
 
Chuyền chính xác
 
82%
16
 
Phạm lỗi
 
22
3
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Successful center
 
2
33
 
Long pass
 
19
66
 
Pha tấn công
 
57
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Sayed Abu Farkhi
1
Yoav Gerafi
14
Danny Gruper
4
Heitor
23
Ben Lederman
19
Elad Madmon
98
Ion Nicolaescu
30
Itamar Noy
29
Helio Varela
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv 4-2-3-1
Maccabi Haifa Maccabi Haifa 4-2-3-1
90
Mishpati
3
Revivo
5
Camara
13
Shlomo
6
Asante
17
Belic
36
Shahar
11
Yehezkel
10
Navarro
77
Davida
42
Peretz
40
Kaiuf
25
Bataille
30
Seck
24
Eissat
27
Cornud
19
Azoulay
4
Mohamed
17
Podgoreanu
10
Leiva
8
Haziza
9
Stewart

Substitutes

80
Peter Agba
45
Glenn Alvin
3
Sean Goldberg
11
Kenji Gorre
99
Djordje Jovanovic
5
Goni Naor
16
Kenny Saief
7
Ayi Kangani
2
Zohar Zasno
Đội hình dự bị
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Sayed Abu Farkhi 34
Yoav Gerafi 1
Danny Gruper 14
Heitor 4
Ben Lederman 23
Elad Madmon 19
Ion Nicolaescu 98
Itamar Noy 30
Helio Varela 29
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
80 Peter Agba
45 Glenn Alvin
3 Sean Goldberg
11 Kenji Gorre
99 Djordje Jovanovic
5 Goni Naor
16 Kenny Saief
7 Ayi Kangani
2 Zohar Zasno

Dữ liệu đội bóng: Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Haifa

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 3
57.67% Kiểm soát bóng 56%
14.33 Phạm lỗi 20.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Tel Aviv (14trận)
Chủ Khách
Maccabi Haifa (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
0
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
2
1
0