Kết quả trận Maccabi Netanya vs Hapoel Bnei Sakhnin FC, 00h00 ngày 06/10
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Israel - Thứ 2, 06/10 Vòng 6
Maccabi Netanya 2
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Netanya Stadium
Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.02
O 2.5
0.89
U 2.5
0.91
1
1.61
X
3.60
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.02
O 1
0.78
U 1
0.96

VĐQG Israel » 7

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Maccabi Netanya vs Hapoel Bnei Sakhnin FC hôm nay ngày 06/10/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Maccabi Netanya vs Hapoel Bnei Sakhnin FC tại VĐQG Israel 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Bnei Sakhnin FC hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Phút
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
Aziz Ouattara Mohammed Penalty awarded match var
7'
Maxim Plakushchenko match hong pen
8'
35'
match goal 0 - 1 Ahmed Taha
Kiến tạo: Jubayer Bushnaq
Gontie Junior Diomande
Ra sân: Maxim Plakushchenko
match change
44'
45'
match yellow.png Hassan Hilo
Denis Kulikov match red
45'
Aziz Ouattara Mohammed match yellow.png
45'
46'
match change Iyad Abu Abaid
Ra sân: Hassan Hilo
Wilson Harris
Ra sân: Oz Bilu
match change
59'
Maor Levi
Ra sân: Omri Shamir
match change
59'
62'
match change Ibrahima Drame
Ra sân: Mathew Anim Cudjoe
62'
match change Durel Avounou
Ra sân: Ahmed Taha
Maor Levi 1 - 1
Kiến tạo: Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
match goal
64'
Karem Jaber match yellow.png
79'
Shimon Mizrachi
Ra sân: Rotem Keller
match change
81'
83'
match change Omer Korsia
Ra sân: Maroun Gantus
83'
match change Omer Abuhav
Ra sân: Jubayer Bushnaq
85'
match yellow.png Iyad Abu Abaid
90'
match pen 1 - 2 Iyad Abu Abaid
Heriberto Tavares match red
90'
90'
match var Iyad Abu Abaid Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
19
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
413
 
Số đường chuyền
 
320
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
20
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
5
6
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
13
6
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
5
3
 
Successful center
 
6
24
 
Long pass
 
33
123
 
Pha tấn công
 
97
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Amit Cohen
57
Gontie Junior Diomande
28
Benny Feldman
17
Loai Halaf
11
Wilson Harris
15
Maor Levi
77
Shimon Mizrachi
1
Tomer Tzarfati
16
Basam Zaarura
Maccabi Netanya Maccabi Netanya 4-2-3-1
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC 4-4-2
22
Niron
72
Keller
8
Sade
5
Kulikov
26
Jaber
18
Shamir
32
Mohammed
91
Tavares
7
Plakushchenko
10
Bilu
83
Oliveira,Davo
30
Yassin
12
Azugi
17
Hilo
2
Gantus
3
Brucic
10
Cudjoe
23
Shamir
6
Taha
21
Bushnaq
29
Salman
9
Miranyan

Substitutes

5
Iyad Abu Abaid
18
Omer Abuhav
92
Durel Avounou
11
Ibrahima Drame
55
Maksim Grechkin
24
Basil Khuri
26
Omer Korsia
7
Mustafa Sheikh Yosef
32
Majid Suleiman
Đội hình dự bị
Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Amit Cohen 24
Gontie Junior Diomande 57
Benny Feldman 28
Loai Halaf 17
Wilson Harris 11
Maor Levi 15
Shimon Mizrachi 77
Tomer Tzarfati 1
Basam Zaarura 16
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
5 Iyad Abu Abaid
18 Omer Abuhav
92 Durel Avounou
11 Ibrahima Drame
55 Maksim Grechkin
24 Basil Khuri
26 Omer Korsia
7 Mustafa Sheikh Yosef
32 Majid Suleiman

Dữ liệu đội bóng: Maccabi Netanya vs Hapoel Bnei Sakhnin FC

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
7 Sút trúng cầu môn 3
58% Kiểm soát bóng 31%
15.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Netanya (6trận)
Chủ Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FC (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
2