5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Ligue 1 - Thứ 7, 27/09 Vòng 6
Lorient
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Monaco 1
du Moustoir Stade
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.85
-1
1.05
O 3.25
1.03
U 3.25
0.85
1
4.80
X
4.33
2
1.61
Hiệp 1
+0.25
1.13
-0.25
0.76
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Ligue 1 » 8

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lorient vs Monaco hôm nay ngày 27/09/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lorient vs Monaco tại Ligue 1 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lorient vs Monaco hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Lorient Lorient
Phút
Monaco Monaco
9'
match yellow.png Thilo Kehrer
21'
match yellow.png Vanderson de Oliveira Campos
38'
match yellow.pngmatch red Thilo Kehrer
Mohamed Bamba 1 - 0 match goal
40'
Dermane Karim match yellow.png
46'
46'
match change Folarin Balogun
Ra sân: Mika Bierith
46'
match change Krepin Diatta
Ra sân: Vanderson de Oliveira Campos
Mohamed Bamba match yellow.png
48'
Jean Victor Makengo
Ra sân: Tosin Aiyegun
match change
62'
Sambou Soumano
Ra sân: Mohamed Bamba
match change
62'
65'
match change Anssumane Fati Vieira
Ra sân: George Ilenikhena
65'
match change Stanis Idumbo Muzambo
Ra sân: Takumi Minamino
Pablo Pagis
Ra sân: Dermane Karim
match change
72'
Pablo Pagis 2 - 0
Kiến tạo: Sambou Soumano
match goal
76'
81'
match change Pape Cabral
Ra sân: Mamadou Coulibaly
Pablo Pagis 3 - 0
Kiến tạo: Jean Victor Makengo
match goal
82'
Noah Cadiou
Ra sân: Arthur Avom
match change
83'
Joel Mvuka
Ra sân: Theo Le Bris
match change
83'
90'
match pen 3 - 1 Anssumane Fati Vieira
90'
match var Folarin Balogun Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lorient Lorient
Monaco Monaco
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
9
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
515
 
Số đường chuyền
 
570
88%
 
Chuyền chính xác
 
91%
10
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu
 
13
5
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
15
 
Đánh chặn
 
0
16
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
8
2
 
Successful center
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
26
82
 
Pha tấn công
 
139
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Jean Victor Makengo
10
Pablo Pagis
8
Noah Cadiou
93
Joel Mvuka
28
Sambou Soumano
2
Silva de Almeida Igor
21
Bingourou Kamara
12
Ahmadou Bamba Dieng
19
Isaac Monnier
Lorient Lorient 3-4-2-1
Monaco Monaco 3-5-2
38
Mvogo
25
Faye
3
Talbi
5
Meite
43
Kouassi
6
Abergel
62
Avom
11
Bris
29
Karim
15
Aiyegun
9
Bamba
16
Kohn
5
Kehrer
3
Dier
13
Elebi
2
Campos
18
Minamino
4
Teze
28
Coulibaly
12
Silva
14
Bierith
19
Ilenikhena

Substitutes

17
Stanis Idumbo Muzambo
27
Krepin Diatta
31
Anssumane Fati Vieira
9
Folarin Balogun
41
Pape Cabral
50
Yann Lienard
20
Kassoum Ouattara
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
29
Paris Brunner
Đội hình dự bị
Lorient Lorient
Jean Victor Makengo 17
2 Pablo Pagis 10
Noah Cadiou 8
Joel Mvuka 93
Sambou Soumano 28
Silva de Almeida Igor 2
Bingourou Kamara 21
Ahmadou Bamba Dieng 12
Isaac Monnier 19
Monaco Monaco
17 Stanis Idumbo Muzambo
27 Krepin Diatta
31 Anssumane Fati Vieira
9 Folarin Balogun
41 Pape Cabral
50 Yann Lienard
20 Kassoum Ouattara
22 Mohammed Salisu Abdul Karim
29 Paris Brunner

Dữ liệu đội bóng: Lorient vs Monaco

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
42.67% Kiểm soát bóng 49.33%
11.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lorient (7trận)
Chủ Khách
Monaco (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1