5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 5, 25/09 Vòng League Round
Lille
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Brann
Stade Pierre Mauroy
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
+1.25
0.92
O 2.75
0.91
U 2.75
0.91
1
1.44
X
4.33
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.86
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Cúp C2 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lille vs Brann hôm nay ngày 25/09/2025 lúc 23:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lille vs Brann tại Cúp C2 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lille vs Brann hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
Brann Brann
17'
match yellow.png Niklas Castro
46'
match change Denzel De Roeve
Ra sân: Thore Pedersen
Hamza Igamane 1 - 0
Kiến tạo: Matias Fernandez Pardo
match goal
54'
55'
match change Eggert Aron Gudmundsson
Ra sân: Niklas Castro
60'
match goal 1 - 1 Saevar Atli Magnusson
Kiến tạo: Noah Jean Holm
Olivier Giroud
Ra sân: Hamza Igamane
match change
67'
Felix Correia
Ra sân: Osame Sahraoui
match change
68'
69'
match yellow.png Saevar Atli Magnusson
72'
match change Ulrick Mathisen
Ra sân: Noah Jean Holm
Ayyoub Bouaddi
Ra sân: Nabil Bentaleb
match change
77'
Olivier Giroud 2 - 1
Kiến tạo: Tiago Santos Carvalho
match goal
80'
Aissa Mandi
Ra sân: Tiago Santos Carvalho
match change
87'
87'
match change Mads Sande
Ra sân: Emil Kornvig
Soriba Diaoune
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
match change
87'
87'
match change Bard Finne
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
Ngal Ayel Mukau match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
Brann Brann
11
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
7
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
515
 
Số đường chuyền
 
433
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
7
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
1
 
Đánh đầu
 
26
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
21
2
 
Dội cột/xà
 
2
21
 
Cản phá thành công
 
24
10
 
Thử thách
 
5
3
 
Successful center
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
35
 
Long pass
 
25
127
 
Pha tấn công
 
94
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Olivier Giroud
27
Felix Correia
32
Ayyoub Bouaddi
23
Aissa Mandi
35
Soriba Diaoune
16
Arnaud Bodart
50
Samy Merzouk
3
Nathan Ngoy
37
Morgan Costarelli
14
Marius Sivertsen Broholm
Lille Lille 4-4-2
Brann Brann 4-3-3
1
Ozer
24
Verdonk
38
Goffi
18
Mangulu
22
Carvalho
11
Sahraoui
6
Bentaleb
10
Haraldsson
17
Mukau
29
Igamane
7
Pardo
1
Dyngeland
23
Pedersen
3
Knudsen
26
Helland
20
Dragsnes
10
Kornvig
18
Sorensen
8
Myhre
22
Magnusson
29
Holm
9
Castro

Substitutes

21
Denzel De Roeve
19
Eggert Aron Gudmundsson
14
Ulrick Mathisen
27
Mads Sande
11
Bard Finne
24
Mathias Engevik Klausen
12
Tom Bramel
6
Japhet Sery Larsen
4
Nana Boakye
7
Mads Kristian Hansen
Đội hình dự bị
Lille Lille
Olivier Giroud 9
Felix Correia 27
Ayyoub Bouaddi 32
Aissa Mandi 23
Soriba Diaoune 35
Arnaud Bodart 16
Samy Merzouk 50
Nathan Ngoy 3
Morgan Costarelli 37
Marius Sivertsen Broholm 14
Brann Brann
21 Denzel De Roeve
19 Eggert Aron Gudmundsson
14 Ulrick Mathisen
27 Mads Sande
11 Bard Finne
24 Mathias Engevik Klausen
12 Tom Bramel
6 Japhet Sery Larsen
4 Nana Boakye
7 Mads Kristian Hansen

Dữ liệu đội bóng: Lille vs Brann

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
47.33% Kiểm soát bóng 59.67%
14.67 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (9trận)
Chủ Khách
Brann (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
3