Kết quả trận Lausanne Sports vs Young Boys, 19h00 ngày 05/10
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Thụy Sỹ - Chủ nhật, 05/10 Vòng 8
Lausanne Sports
Đã kết thúc 5 - 0 Xem Live Đặt cược
(2 - 0)
Young Boys
Stade Olympique de la Pontaise
Nhiều mây, 12°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
1.06
O 3
0.95
U 3
0.93
1
2.70
X
3.60
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.83
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

VĐQG Thụy Sỹ » 8

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lausanne Sports vs Young Boys hôm nay ngày 05/10/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lausanne Sports vs Young Boys tại VĐQG Thụy Sỹ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lausanne Sports vs Young Boys hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Lausanne Sports Lausanne Sports
Phút
Young Boys Young Boys
Thelonius Bair 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Sigua
match goal
6'
Thelonius Bair 2 - 0
Kiến tạo: Sekou Fofana
match goal
12'
25'
match change Armin Gigovic
Ra sân: Dominik Pech
Nathan Butler-Oyedeji
Ra sân: Gabriel Sigua
match change
46'
46'
match change Darian Males
Ra sân: Sergio Duvan Cordova Lezama
Thelonius Bair 3 - 0
Kiến tạo: Gaossou Diakite
match goal
47'
Abdou Karim Sow match yellow.png
53'
59'
match change Rayan Raveloson
Ra sân: Edimilson Fernandes
60'
match change Jaouen Hadjam
Ra sân: Olivier Mambwa
60'
match change Alan Virginius
Ra sân: Joel Almada Monteiro
Karlo Letica match yellow.png
63'
Morgan Poaty
Ra sân: Sekou Fofana
match change
70'
Gaossou Diakite 4 - 0
Kiến tạo: Brandon Soppy
match goal
74'
Souleymane NDiaye
Ra sân: Beyatt Lekoueiry
match change
76'
Hamza Abdallah
Ra sân: Nicky Medja Beloko
match change
76'
Nathan Butler-Oyedeji 5 - 0 match goal
78'
Enzo Kana-Biyik
Ra sân: Thelonius Bair
match change
81'
90'
match yellow.png Chris Vianney Bedia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lausanne Sports Lausanne Sports
Young Boys Young Boys
7
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
324
 
Số đường chuyền
 
407
70%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
24
12
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
12
3
 
Successful center
 
4
30
 
Long pass
 
40
75
 
Pha tấn công
 
109
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Hamza Abdallah
7
Alban Ajdini
11
Nathan Butler-Oyedeji
1
Thomas Castella
22
Enzo Kana-Biyik
54
Rodolfo Lippo
91
Florent Mollet
47
Souleymane NDiaye
18
Morgan Poaty
Lausanne Sports Lausanne Sports 4-3-1-2
Young Boys Young Boys 4-4-2
25
Letica
93
Fofana
71
Sow
14
Mouanga
2
Soppy
16
Beloko
10
Custodio
38
Sigua
27
Lekoueiry
70
Diakite
9
3
Bair
1
Keller
17
Janko
30
Lauper
23
Benito
57
Mambwa
16
Fassnacht
6
Fernandes
13
Pech
77
Monteiro
9
Lezama
29
Bedia

Substitutes

2
Ryan Andrews
37
Armin Gigovic
3
Jaouen Hadjam
12
Heinz Lindner
39
Darian Males
45
Rayan Raveloson
25
Felix Emmanuel Tsimba
7
Alan Virginius
4
Tanguy Zoukrou
Đội hình dự bị
Lausanne Sports Lausanne Sports
Hamza Abdallah 20
Alban Ajdini 7
Nathan Butler-Oyedeji 11
Thomas Castella 1
Enzo Kana-Biyik 22
Rodolfo Lippo 54
Florent Mollet 91
Souleymane NDiaye 47
Morgan Poaty 18
Young Boys Young Boys
2 Ryan Andrews
37 Armin Gigovic
3 Jaouen Hadjam
12 Heinz Lindner
39 Darian Males
45 Rayan Raveloson
25 Felix Emmanuel Tsimba
7 Alan Virginius
4 Tanguy Zoukrou

Dữ liệu đội bóng: Lausanne Sports vs Young Boys

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2
0 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 4.67
46% Kiểm soát bóng 52.67%
11.67 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lausanne Sports (17trận)
Chủ Khách
Young Boys (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
2
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
0
3
1
3