5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 4, 21/05 Vòng 13
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Urawa Red Diamonds
Kawasaki Todoroki Stadium
Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.00
X
3.25
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Maruyama Yuuichi match yellow.png
20'
Shin Yamada
Ra sân: Erison Danilo de Souza
match change
32'
42'
match goal 0 - 1 Nakajima Shoya
Kiến tạo: Kaito Yasui
45'
match yellow.png Danilo Boza Junior
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho 1 - 1
Kiến tạo: Shin Yamada
match goal
45'
Yusuke Segawa
Ra sân: Tatsuya Ito
match change
46'
59'
match change Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Nakajima Shoya
59'
match change Yusuke Matsuo
Ra sân: Toshiki Takahashi
60'
match yellow.png Yoichi Naganuma
66'
match change Tomoaki Okubo
Ra sân: Takuro Kaneko
66'
match change Ryoma Watanabe
Ra sân: Sekine Takahiro
67'
match yellow.png Kaito Yasui
Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: So Kawahara
match change
70'
Ienaga Akihiro
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
match change
70'
81'
match change Motoki Nagakura
Ra sân: Kaito Yasui
Yuto Ozeki
Ra sân: Kento Tachibanada
match change
85'
Yusuke Segawa 2 - 1
Kiến tạo: Sai Van Wermeskerken
match goal
86'
90'
match goal 2 - 2 Tomoaki Okubo
Kiến tạo: Motoki Nagakura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Sút Phạt
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
559
 
Số đường chuyền
 
423
87%
 
Chuyền chính xác
 
83%
7
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
6
12
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
18
 
Long pass
 
26
93
 
Pha tấn công
 
86
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Shin Yamada
18
Yusuke Segawa
41
Ienaga Akihiro
6
Hiroyuki Yamamoto
16
Yuto Ozeki
1
Jung Sung Ryong
15
Shuto Tanabe
44
Cesar Haydar
38
Soma Kanda
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-2-3-1
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
98
Yamaguchi
5
Sasaki
35
Yuuichi
2
Takai
31
Wermeskerken
19
Kawahara
8
Tachibanada
23
Barbosa,Marcinho
14
Wakisaka
17
Ito
9
Souza
1
Nishikawa
4
Ishihara
3
Junior
5
Hoibraten
88
Naganuma
6
Matsumoto
25
Yasui
77
Kaneko
10
Shoya
14
Takahiro
18
Takahashi

Substitutes

8
Matheus Goncalves Savio
24
Yusuke Matsuo
13
Ryoma Watanabe
21
Tomoaki Okubo
20
Motoki Nagakura
16
Ayumi Niekawa
26
Takuya Ogiwara
35
Rikito Inoue
9
Genki Haraguchi
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Shin Yamada 20
Yusuke Segawa 18
Ienaga Akihiro 41
Hiroyuki Yamamoto 6
Yuto Ozeki 16
Jung Sung Ryong 1
Shuto Tanabe 15
Cesar Haydar 44
Soma Kanda 38
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
8 Matheus Goncalves Savio
24 Yusuke Matsuo
13 Ryoma Watanabe
21 Tomoaki Okubo
20 Motoki Nagakura
16 Ayumi Niekawa
26 Takuya Ogiwara
35 Rikito Inoue
9 Genki Haraguchi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
58.33% Kiểm soát bóng 47.67%
7 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (17trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
1
HT-H/FT-T
4
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
4
0
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1