Kết quả trận IMT Novi Beograd vs FK Spartak Zlatibor Voda, 22h00 ngày 05/10
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Serbia - Chủ nhật, 05/10 Vòng 11
IMT Novi Beograd
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
FK Spartak Zlatibor Voda
Mưa nhỏ, 11°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.72
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
2.30
X
3.00
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.00
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

VĐQG Serbia » 11

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá IMT Novi Beograd vs FK Spartak Zlatibor Voda hôm nay ngày 05/10/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd IMT Novi Beograd vs FK Spartak Zlatibor Voda tại VĐQG Serbia 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả IMT Novi Beograd vs FK Spartak Zlatibor Voda hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

IMT Novi Beograd IMT Novi Beograd
Phút
FK Spartak Zlatibor Voda FK Spartak Zlatibor Voda
Nikola Krstic match yellow.png
13'
Marko Jevtic match yellow.png
27'
Olivier Thill
Ra sân: Nikola Krstic
match change
59'
64'
match change Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Kwaku Bonsu Osei
Nikola Glisic
Ra sân: Marko Lukovic
match change
67'
Milos Jovic
Ra sân: Dusan Zagar
match change
67'
Vladimir Radocaj Goal Disallowed - Handball match var
74'
Luka Lukovic match yellow.png
76'
76'
match change Eldar Mehmedovic
Ra sân: Brian Ramirez
84'
match change Stefan Stojanovic
Ra sân: Ilija Babic
Vasilije Novicic 1 - 0 match pen
90'
Vasilije Novicic match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Danijel Kolaric
Charly Keita
Ra sân: Karamoko Sankara
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

IMT Novi Beograd IMT Novi Beograd
FK Spartak Zlatibor Voda FK Spartak Zlatibor Voda
2
 
Phạt góc
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
369
 
Số đường chuyền
 
423
64%
 
Chuyền chính xác
 
69%
16
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
7
8
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
9
39
 
Ném biên
 
32
8
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
9
7
 
Successful center
 
3
30
 
Long pass
 
37
150
 
Pha tấn công
 
153
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Stefan Baltic
16
Stefan Bastaja
11
Ugo Bonnet
12
Gicic
7
Nikola Glisic
9
Milos Jovic
99
Charly Keita
94
Vicky Kiankaulua
15
Sinisa Popovic
18
Olivier Thill
IMT Novi Beograd IMT Novi Beograd 4-1-4-1
FK Spartak Zlatibor Voda FK Spartak Zlatibor Voda 3-4-3
90
Brac
24
Lukovic
14
Jevtic
22
Novicic
45
Casado
5
Sissako
10
Zagar
25
Krstic
8
Lukovic
27
Radocaj
50
Sankara
12
Dulic
15
Subotic
16
Kolaric
2
Sekulic
28
Bilingi
27
Antonio
99
Ramirez
49
Krsmanovic
21
Babic
20
Osei
70
Tomovic

Substitutes

25
Shama Abdul
5
Muhamed Besic
22
Uros Cejic
6
Ebuka
14
Veljko Jocic
9
Lincoln Correa dos Santos
44
Eldar Mehmedovic
66
Ezekiel Ruben
7
Stefan Stojanovic
17
Aleksa Trajkovic
1
Aleksandar Vulic
Đội hình dự bị
IMT Novi Beograd IMT Novi Beograd
Stefan Baltic 29
Stefan Bastaja 16
Ugo Bonnet 11
Gicic 12
Nikola Glisic 7
Milos Jovic 9
Charly Keita 99
Vicky Kiankaulua 94
Sinisa Popovic 15
Olivier Thill 18
FK Spartak Zlatibor Voda FK Spartak Zlatibor Voda
25 Shama Abdul
5 Muhamed Besic
22 Uros Cejic
6 Ebuka
14 Veljko Jocic
9 Lincoln Correa dos Santos
44 Eldar Mehmedovic
66 Ezekiel Ruben
7 Stefan Stojanovic
17 Aleksa Trajkovic
1 Aleksandar Vulic

Dữ liệu đội bóng: IMT Novi Beograd vs FK Spartak Zlatibor Voda

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3
48.33% Kiểm soát bóng 49.33%
15.67 Phạm lỗi 16.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

IMT Novi Beograd (11trận)
Chủ Khách
FK Spartak Zlatibor Voda (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
2
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
2
0