Kết quả trận Guangdong GZ-Power vs ShenZhen Juniors, 18h30 ngày 05/10
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Chủ nhật, 05/10 Vòng 25
Guangdong GZ-Power
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
ShenZhen Juniors
Hud dou stadium
Nhiều mây, 29°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.82
+1.25
1.00
O 2.75
0.86
U 2.75
0.96
1
1.33
X
4.60
2
6.60
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
0.98
O 0.5
0.29
U 0.5
2.30

Hạng nhất Trung Quốc » 26

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Guangdong GZ-Power vs ShenZhen Juniors hôm nay ngày 05/10/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Guangdong GZ-Power vs ShenZhen Juniors tại Hạng nhất Trung Quốc 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Guangdong GZ-Power vs ShenZhen Juniors hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Guangdong GZ-Power Guangdong GZ-Power
Phút
ShenZhen Juniors ShenZhen Juniors
Deng Biao 1 - 0
Kiến tạo: Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
match goal
36'
42'
match yellow.png Xie Baoxian
46'
match change Milan Marcic
Ra sân: Mayingila Nzuzi Mata
46'
match change Yifan Tian
Ra sân: Clement Sami Nicolas Benhaddouche
52'
match change Jingsen Lu
Ra sân: Jon Nouble
60'
match change Su Yuliang
Ra sân: Guantao Zhu
Wu Xingyu
Ra sân: Xia Dalong
match change
62'
Yu Hou match yellow.png
65'
Guoliang Chen
Ra sân: Deng Biao
match change
74'
Cai HaoChang
Ra sân: Duan Yunzi
match change
84'
Zeng Chao
Ra sân: Farley Rosa
match change
84'
85'
match change Yuming Zeng
Ra sân: Xie Baoxian
88'
match yellow.png Zhao Shijie
Zeng Chao match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Guangdong GZ-Power Guangdong GZ-Power
ShenZhen Juniors ShenZhen Juniors
9
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
484
 
Số đường chuyền
 
378
89%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
5
5
 
Rê bóng thành công
 
14
23
 
Ném biên
 
19
4
 
Cản phá thành công
 
13
2
 
Thử thách
 
7
5
 
Successful center
 
3
30
 
Long pass
 
37
71
 
Pha tấn công
 
66
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Cai HaoChang
2
Guoliang Chen
21
Cui Xinglong
39
Shenghao Huang
13
Zhiqin Jiang
26
Ma Junliang
38
Tu Dongxu
27
Wu Xingyu
45
Sibo Xue
42
Yang Hao
17
Zihao Yan
14
Zeng Chao
Guangdong GZ-Power Guangdong GZ-Power 3-4-3
ShenZhen Juniors ShenZhen Juniors 4-3-3
22
Xiao
15
Biao
5
Jihong
3
Xuan
34
Hou
6
Yunzi
11
Cruz,Nikao
25
Ming
20
Rosa
9
Dalong
37
Yin
23
Yuelei
3
Benhaddouche
16
Zhou
17
Ming
27
Shijie
18
Yucheng
6
Rifu
10
Baoxian
9
Mata
38
Nouble
32
Zhu

Substitutes

21
Wang Peng
31
Chen Zirong
4
Gao Kanghao
36
Feiyang Lin
29
Lin Zefeng
28
Li yingjian
11
Jingsen Lu
26
Mai Sijing
5
Milan Marcic
19
Su Yuliang
33
Yifan Tian
35
Yuming Zeng
Đội hình dự bị
Guangdong GZ-Power Guangdong GZ-Power
Cai HaoChang 8
Guoliang Chen 2
Cui Xinglong 21
Shenghao Huang 39
Zhiqin Jiang 13
Ma Junliang 26
Tu Dongxu 38
Wu Xingyu 27
Sibo Xue 45
Yang Hao 42
Zihao Yan 17
Zeng Chao 14
ShenZhen Juniors ShenZhen Juniors
21 Wang Peng
31 Chen Zirong
4 Gao Kanghao
36 Feiyang Lin
29 Lin Zefeng
28 Li yingjian
11 Jingsen Lu
26 Mai Sijing
5 Milan Marcic
19 Su Yuliang
33 Yifan Tian
35 Yuming Zeng

Dữ liệu đội bóng: Guangdong GZ-Power vs ShenZhen Juniors

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
56% Kiểm soát bóng 50.67%
12 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Guangdong GZ-Power (29trận)
Chủ Khách
ShenZhen Juniors (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
7
HT-H/FT-T
5
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
4
3
0
HT-B/FT-B
2
2
3
1