Kết quả trận Greuther Furth vs Hannover 96, 18h30 ngày 05/10
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng 2 Đức - Chủ nhật, 05/10 Vòng 8
Greuther Furth
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Hannover 96
Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
1.00
O 3
1.01
U 3
0.85
1
3.15
X
3.80
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.13
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Hạng 2 Đức » 9

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Greuther Furth vs Hannover 96 hôm nay ngày 05/10/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Greuther Furth vs Hannover 96 tại Hạng 2 Đức 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Greuther Furth vs Hannover 96 hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Greuther Furth Greuther Furth
Phút
Hannover 96 Hannover 96
6'
match goal 0 - 1 Benjamin Kallman
Kiến tạo: Maurice Neubauer
Noel Futkeu 1 - 1
Kiến tạo: Felix Klaus
match goal
24'
39'
match yellow.png Boris Tomiak
Reno Munz match yellow.png
45'
46'
match change Mustapha Bundu
Ra sân: Husseyn Chakroun
46'
match change Williams Kokolo
Ra sân: Boris Tomiak
Jomaine Consbruch match yellow.png
56'
61'
match goal 1 - 2 Hayate Matsuda
Kiến tạo: Mustapha Bundu
69'
match change Jonas Sterner
Ra sân: Hayate Matsuda
69'
match change Waniss Taibi
Ra sân: Noel Aseko-Nkili
Julian Green
Ra sân: Maximilian Dietz
match change
73'
Felix Higl
Ra sân: Jomaine Consbruch
match change
73'
David Abrangao
Ra sân: Jannik Dehm
match change
73'
David Abrangao 2 - 2 match goal
82'
Dennis Srbeny
Ra sân: Branimir Hrgota
match change
88'
89'
match change Franz Roggow
Ra sân: Enzo Leopold
Omar Sillah
Ra sân: Noel Futkeu
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Greuther Furth Greuther Furth
Hannover 96 Hannover 96
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
377
 
Số đường chuyền
 
513
79%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Đánh đầu
 
16
8
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
7
8
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
28
19
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
5
3
 
Successful center
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
16
83
 
Pha tấn công
 
106
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Julian Green
18
Felix Higl
40
David Abrangao
7
Dennis Srbeny
42
Omar Sillah
43
Silas Prüfrock
17
Noah Konig
38
Raul Marita
8
Mathias Olesen
Greuther Furth Greuther Furth 4-4-1-1
Hannover 96 Hannover 96 3-4-3
26
Boevink
23
Dehm
5
Munz
4
Ziereis
2
Reich
14
Consbruch
24
John
33
Dietz
30
Klaus
10
Hrgota
9
Futkeu
1
Noll
5
Ghița
3
Tomiak
4
Blank
27
Matsuda
8
Leopold
15
Aseko-Nkili
33
Neubauer
14
Chakroun
9
Kallman
10
Rochelt

Substitutes

19
Williams Kokolo
7
Mustapha Bundu
32
Jonas Sterner
26
Waniss Taibi
13
Franz Roggow
30
Leo Weinkauf
29
Kolja Oudenne
18
Daisuke Yokota
16
Havard Nielsen
Đội hình dự bị
Greuther Furth Greuther Furth
Julian Green 37
Felix Higl 18
David Abrangao 40
Dennis Srbeny 7
Omar Sillah 42
Silas Prüfrock 43
Noah Konig 17
Raul Marita 38
Mathias Olesen 8
Hannover 96 Hannover 96
19 Williams Kokolo
7 Mustapha Bundu
32 Jonas Sterner
26 Waniss Taibi
13 Franz Roggow
30 Leo Weinkauf
29 Kolja Oudenne
18 Daisuke Yokota
16 Havard Nielsen

Dữ liệu đội bóng: Greuther Furth vs Hannover 96

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
38.33% Kiểm soát bóng 60.67%
15.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Greuther Furth (9trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
2
1
0
0