Kết quả trận Gornik Zabrze vs Legia Warszawa, 01h15 ngày 06/10
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Ba Lan - Thứ 2, 06/10 Vòng 11
Gornik Zabrze
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live Đặt cược
(2 - 0)
Legia Warszawa
Stadion Gornika Zabrze
Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.79
O 2.5
0.84
U 2.5
1.04
1
2.55
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.85
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

VĐQG Ba Lan » 12

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Gornik Zabrze vs Legia Warszawa hôm nay ngày 06/10/2025 lúc 01:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Gornik Zabrze vs Legia Warszawa tại VĐQG Ba Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Gornik Zabrze vs Legia Warszawa hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
Maksym Khlan 1 - 0
Kiến tạo: Ousmane Sow
match goal
22'
Ousmane Sow 2 - 0 match goal
31'
38'
match yellow.png Radovan Pankov
Patrik Hellebrand match yellow.png
43'
46'
match change Kacper Urbanski
Ra sân: Noah Weisshaupt
46'
match change Vahan Bichakhchyan
Ra sân: Ermal Krasniqi
72'
match change Petar Stojanovic
Ra sân: Pawel Wszolek
72'
match change Antonio-Mirko Colak
Ra sân: Bartosz Kapustka
Matus Kmet
Ra sân: Maksym Khlan
match change
83'
Ousmane Sow 3 - 0 match goal
83'
Luka Zahovic
Ra sân: Sondre Liseth
match change
90'
90'
match goal 3 - 1 Vahan Bichakhchyan
Kiến tạo: Kacper Urbanski
Pawel Olkowsk
Ra sân: Ousmane Sow
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Legia Warszawa Legia Warszawa
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
7
10
 
Sút Phạt
 
10
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
329
 
Số đường chuyền
 
491
81%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Đánh đầu
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
11
2
 
Successful center
 
7
26
 
Long pass
 
26
52
 
Pha tấn công
 
92
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Antoni Balabuch
28
Bastien Donio
9
Gabriel Barbosa Avelino
79
Young-jun Go
81
Matus Kmet
99
Tomasz Loska
17
Kamil Lukoszek
16
Pawel Olkowsk
55
Maksymilian Pingot
7
Luka Zahovic
Gornik Zabrze Gornik Zabrze 4-3-3
Legia Warszawa Legia Warszawa 4-3-3
1
Lubik
64
Janza
20
Josema
26
Janicki
5
Szczesniak
14
Kubicki
8
Hellebrand
18
Ambros
30
2
Sow
23
Liseth
33
Khlan
1
Tobiasz
7
Wszolek
12
Pankov
3
Kapuadi
13
Reca
67
Kapustka
44
Szymanski
22
Elitim
99
Weisshaupt
29
Rajovic
77
Krasniqi

Substitutes

8
Rafal Augustyniak
21
Vahan Bichakhchyan
4
Marco Burch
11
Kacper Chodyna
14
Antonio-Mirko Colak
27
Gabriel Kobylak
30
Petar Stojanovic
82
Kacper Urbanski
53
Wojcieh Urbanski
19
Ruben Vinagre
20
Jakub Zewlakow
Đội hình dự bị
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Antoni Balabuch 25
Bastien Donio 28
Gabriel Barbosa Avelino 9
Young-jun Go 79
Matus Kmet 81
Tomasz Loska 99
Kamil Lukoszek 17
Pawel Olkowsk 16
Maksymilian Pingot 55
Luka Zahovic 7
Legia Warszawa Legia Warszawa
8 Rafal Augustyniak
21 Vahan Bichakhchyan
4 Marco Burch
11 Kacper Chodyna
14 Antonio-Mirko Colak
27 Gabriel Kobylak
30 Petar Stojanovic
82 Kacper Urbanski
53 Wojcieh Urbanski
19 Ruben Vinagre
20 Jakub Zewlakow

Dữ liệu đội bóng: Gornik Zabrze vs Legia Warszawa

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
41% Kiểm soát bóng 60%
12 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gornik Zabrze (12trận)
Chủ Khách
Legia Warszawa (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
5
3
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
2