Kết quả trận GKS Katowice vs Lech Poznan, 22h30 ngày 05/10
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Ba Lan - Chủ nhật, 05/10 Vòng 11
GKS Katowice
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Lech Poznan
Stadion GKS Katowice
Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.11
O 3
1.06
U 3
0.82
1
3.01
X
3.39
2
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.11
O 1.25
1.07
U 1.25
0.77

VĐQG Ba Lan » 12

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá GKS Katowice vs Lech Poznan hôm nay ngày 05/10/2025 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd GKS Katowice vs Lech Poznan tại VĐQG Ba Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả GKS Katowice vs Lech Poznan hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

GKS Katowice GKS Katowice
Phút
Lech Poznan Lech Poznan
45'
match goal 0 - 1 Bryan Fiabema
Kiến tạo: Filip Jagiello
50'
match yellow.png Antoni Kozubal
59'
match yellow.png Joao Moutinho
Sebastian Milewski
Ra sân: Mateusz Kowalczyk
match change
60'
67'
match change Michal Gurgul
Ra sân: Joao Moutinho
67'
match change Mel Yannick Joel Agnero
Ra sân: Filip Jagiello
67'
match change Joel Pereira
Ra sân: Robert Gumny
Marcel Wedrychowski
Ra sân: Eman Markovic
match change
67'
Maciej Rosolek
Ra sân: Ilia Shkurin
match change
67'
67'
match change Taofeek Ismaheel
Ra sân: Bryan Fiabema
Borja Galan gonzalez match yellow.png
74'
84'
match change Kornel Lisman
Ra sân: Leo Bengtsson
Adrian Blad
Ra sân: Alan Czerwinski
match change
90'
Grzegorz Rogala
Ra sân: Borja Galan gonzalez
match change
90'
90'
match yellow.png Mikael Ishak

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

GKS Katowice GKS Katowice
Lech Poznan Lech Poznan
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
15
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
380
 
Số đường chuyền
 
519
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
4
8
 
Successful center
 
2
24
 
Long pass
 
27
57
 
Pha tấn công
 
58
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Adrian Blad
24
Konrad Gruszkowski
2
Marten Kuusk
19
Kacper Lukasiak
22
Sebastian Milewski
16
Grzegorz Rogala
7
Maciej Rosolek
33
Patryk Szczuka
10
Marcel Wedrychowski
GKS Katowice GKS Katowice 3-4-3
Lech Poznan Lech Poznan 4-4-1-1
12
Straczek
6
Klemenz
4
Jedrych
30
Czerwinski
8
gonzalez
77
Kowalczyk
5
Bosch
23
Wasielewski
27
Nowak
80
Shkurin
15
Markovic
41
Mrozek
20
Gumny
72
Skrzypczak
16
Milic
4
Moutinho
19
Fiabema
6
Ouma
43
Kozubal
14
Bengtsson
24
Jagiello
9
Ishak

Substitutes

7
Mel Yannick Joel Agnero
3
Alex Douglas
15
Michal Gurgul
88
Taofeek Ismaheel
56
Kornel Lisman
27
Wojciech Monka
2
Joel Pereira
33
Mateusz Pruchniewski
99
Juan Pablo Rodriguez Guerrero
23
Giisli Thordarson
Đội hình dự bị
GKS Katowice GKS Katowice
Adrian Blad 11
Konrad Gruszkowski 24
Marten Kuusk 2
Kacper Lukasiak 19
Sebastian Milewski 22
Grzegorz Rogala 16
Maciej Rosolek 7
Patryk Szczuka 33
Marcel Wedrychowski 10
Lech Poznan Lech Poznan
7 Mel Yannick Joel Agnero
3 Alex Douglas
15 Michal Gurgul
88 Taofeek Ismaheel
56 Kornel Lisman
27 Wojciech Monka
2 Joel Pereira
33 Mateusz Pruchniewski
99 Juan Pablo Rodriguez Guerrero
23 Giisli Thordarson

Dữ liệu đội bóng: GKS Katowice vs Lech Poznan

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 6
49.33% Kiểm soát bóng 53.67%
12.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

GKS Katowice (12trận)
Chủ Khách
Lech Poznan (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
3
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
2
0
2
3