Kết quả trận Gazovik Orenburg vs Rostov FK, 16h00 ngày 05/10
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 05/10 Vòng 11
Gazovik Orenburg
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Rostov FK
Gazovik Stadium
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.93
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
3.09
X
3.23
2
2.13
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.71
O 1
1.00
U 1
0.89

VĐQG Nga » 12

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Gazovik Orenburg vs Rostov FK hôm nay ngày 05/10/2025 lúc 16:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Gazovik Orenburg vs Rostov FK tại VĐQG Nga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Gazovik Orenburg vs Rostov FK hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Phút
Rostov FK Rostov FK
Stanislav Poroykov match yellow.png
6'
Aleksei Tataev match yellow.png
16'
32'
match yellow.png Oumar Sako
46'
match change Semenchuk
Ra sân: Oumar Sako
Gedeon Guzina
Ra sân: Alexandre Jesus
match change
56'
Artem Kasimov match yellow.png
62'
69'
match change Ivan Komarov
Ra sân: Kirill Shchetinin
Evgeni Bolotov
Ra sân: Irakli Kvekveskiri
match change
70'
Du Queiroz
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
match change
70'
Pavel Gorelov
Ra sân: Georgi Zotov
match change
77'
82'
match change Timur Suleymanov
Ra sân: Mohammad Mohebi
84'
match goal 0 - 1 Timur Suleymanov
Kiến tạo: Egor Golenkov
Vladislav Kamilov match yellow.png
90'
90'
match change Anton Shamonin
Ra sân: Egor Golenkov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Rostov FK Rostov FK
6
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
18
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
379
 
Số đường chuyền
 
273
73%
 
Chuyền chính xác
 
60%
18
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
64
 
Đánh đầu
 
83
30
 
Đánh đầu thành công
 
44
2
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
5
3
 
Đánh chặn
 
10
26
 
Ném biên
 
19
10
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
6
4
 
Successful center
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
37
 
Long pass
 
27
94
 
Pha tấn công
 
79
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Gedeon Guzina
57
Evgeni Bolotov
37
Du Queiroz
22
Pavel Gorelov
99
Nikolay Sysuev
44
Chichinadze
88
Nikolai Koserik
16
Jordhy Thompson
11
Stepan Oganesyan
29
Vladan Bubanja
77
Atsamaz Revazov
85
Ivan Ignatyev
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg 5-3-2
Rostov FK Rostov FK 3-5-2
1
Ovsyannikov
31
Zotov
4
Khotulev
5
Tataev
38
Kasimov
2
Poroykov
20
Rybchinskiy
33
Kvekveskiri
8
Kamilov
19
Jesus
9
Savelyev
1
Yatimov
4
Melekhin
78
Chistyakov
3
Sako
7
Santos
10
Shchetinin
5
Prokhin
18
Kuchaev
40
Vakhania
69
Golenkov
9
Mohebi

Substitutes

22
Semenchuk
62
Ivan Komarov
99
Timur Suleymanov
91
Anton Shamonin
71
Daniil Odoevskiy
13
Hidajet Hankic
87
Andrey Langovich
67
German Ignatov
58
Daniel Shantaliy
57
Ilya Zhbanov
19
Khoren Bayramyan
8
Alexey Mironov
Đội hình dự bị
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Gedeon Guzina 30
Evgeni Bolotov 57
Du Queiroz 37
Pavel Gorelov 22
Nikolay Sysuev 99
Chichinadze 44
Nikolai Koserik 88
Jordhy Thompson 16
Stepan Oganesyan 11
Vladan Bubanja 29
Atsamaz Revazov 77
Ivan Ignatyev 85
Rostov FK Rostov FK
22 Semenchuk
62 Ivan Komarov
99 Timur Suleymanov
91 Anton Shamonin
71 Daniil Odoevskiy
13 Hidajet Hankic
87 Andrey Langovich
67 German Ignatov
58 Daniel Shantaliy
57 Ilya Zhbanov
19 Khoren Bayramyan
8 Alexey Mironov

Dữ liệu đội bóng: Gazovik Orenburg vs Rostov FK

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
52.33% Kiểm soát bóng 44%
12 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazovik Orenburg (16trận)
Chủ Khách
Rostov FK (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
1
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
1
0
2
0