5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 03/10 Vòng League Round
Feyenoord
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Aston Villa
Feijenoord Stadion
Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.81
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
2.75
X
3.30
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.81
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Cúp C2 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Feyenoord vs Aston Villa hôm nay ngày 03/10/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Feyenoord vs Aston Villa tại Cúp C2 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Feyenoord vs Aston Villa hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Feyenoord Feyenoord
Phút
Aston Villa Aston Villa
Anel Ahmedhodzic match yellow.png
13'
Anel Ahmedhodzic Card changed match var
15'
Oussama Targhalline
Ra sân: Hwang In-Beom
match change
46'
Sem Steijn match yellow.png
49'
61'
match goal 0 - 1 Emiliano Buendia Stati
Kiến tạo: Boubacar Kamara
Bart Nieuwkoop
Ra sân: Givairo Read
match change
71'
71'
match change Lamare Bogarde
Ra sân: Ollie Watkins
71'
match change Donyell Malen
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Aymen Sliti
Ra sân: Leo Sauer
match change
71'
Cyle Larin
Ra sân: Sem Steijn
match change
75'
77'
match change Lucas Digne
Ra sân: Ian Maatsen
79'
match goal 0 - 2 John McGinn
82'
match yellow.png Marco Bizot
Cyle Larin match yellow.png
85'
85'
match yellow.png Morgan Rogers
Jordan Bos
Ra sân: Luciano Valente
match change
86'
86'
match change Victor Nilsson-Lindelof
Ra sân: Matthew Cash
86'
match change Harvey Elliott
Ra sân: John McGinn
90'
match yellow.png Victor Nilsson-Lindelof

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Feyenoord Feyenoord
Aston Villa Aston Villa
8
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
1
7
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
17
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
339
 
Số đường chuyền
 
532
86%
 
Chuyền chính xác
 
89%
17
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
10
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
8
6
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
14
7
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
6
7
 
Successful center
 
0
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
23
91
 
Pha tấn công
 
86
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Oussama Targhalline
2
Bart Nieuwkoop
32
Aymen Sliti
10
Cyle Larin
15
Jordan Bos
39
Liam Bossin
1
Justin Bijlow
30
Jordan Lotomba
43
Jan Plug
27
Gaoussou Diarra
11
Goncalo Borges
17
Casper Tengstedt
Feyenoord Feyenoord 4-3-3
Aston Villa Aston Villa 4-2-3-1
22
Wellenreuther
5
Smal
4
Watanabe
21
Ahmedhodzic
26
Read
6
In-Beom
14
Steijn
40
Valente
16
Sauer
9
Ueda
23
Moussa
40
Bizot
2
Cash
4
Ngoyo
14
Torres
22
Maatsen
7
McGinn
44
Kamara
29
Guessand
27
Rogers
10
Stati
11
Watkins

Substitutes

26
Lamare Bogarde
17
Donyell Malen
12
Lucas Digne
3
Victor Nilsson-Lindelof
9
Harvey Elliott
52
Sam Proctor
20
Jamaldeen Jimoh
62
Benjamin Tomaso Broggio
83
Bradley Burrowes
Đội hình dự bị
Feyenoord Feyenoord
Oussama Targhalline 28
Bart Nieuwkoop 2
Aymen Sliti 32
Cyle Larin 10
Jordan Bos 15
Liam Bossin 39
Justin Bijlow 1
Jordan Lotomba 30
Jan Plug 43
Gaoussou Diarra 27
Goncalo Borges 11
Casper Tengstedt 17
Aston Villa Aston Villa
26 Lamare Bogarde
17 Donyell Malen
12 Lucas Digne
3 Victor Nilsson-Lindelof
9 Harvey Elliott
52 Sam Proctor
20 Jamaldeen Jimoh
62 Benjamin Tomaso Broggio
83 Bradley Burrowes

Dữ liệu đội bóng: Feyenoord vs Aston Villa

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.67
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 4.67
49.33% Kiểm soát bóng 54%
10 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feyenoord (12trận)
Chủ Khách
Aston Villa (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
0