5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 5, 02/10 Vòng League Round
Fenerbahce
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(2 - 1)
Nice
Sukru Saracoglu Stadium
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
1.03
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
1.62
X
3.90
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.12
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Cúp C2 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Fenerbahce vs Nice hôm nay ngày 02/10/2025 lúc 23:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Fenerbahce vs Nice tại Cúp C2 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Fenerbahce vs Nice hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Nice Nice
Muhammed Kerem Akturkoglu 1 - 0
Kiến tạo: Anderson Souza Conceicao Talisca
match goal
3'
Muhammed Kerem Akturkoglu 2 - 0
Kiến tạo: Ismail Yuksek
match goal
25'
37'
match pen 2 - 1 Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
55'
match yellow.png Tom Louchet
59'
match change Teremas Moffi
Ra sân: Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
Sebastian Szymanski
Ra sân: Anderson Souza Conceicao Talisca
match change
64'
Edson Omar Alvarez Velazquez
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
match change
64'
69'
match change Sofiane Diop
Ra sân: Morgan Sanson
Ismail Yuksek match yellow.png
69'
69'
match change Ali Abdi
Ra sân: Tiago Maria Antunes Gouveia
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Ismail Yuksek
match change
73'
Muhammed Kerem Akturkoglu match yellow.png
77'
80'
match change Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Jeremie Boga
80'
match change Antoine Mendy
Ra sân: Kojo Peprah Oppong
Frederico Rodrigues Santos
Ra sân: Nene Dorgeles
match change
81'
Oguz Aydin
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
match change
81'
Frederico Rodrigues Santos match yellow.png
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Nice Nice
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
502
 
Số đường chuyền
 
334
86%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu
 
10
3
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
7
11
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
12
1
 
Successful center
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
16
128
 
Pha tấn công
 
67
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

53
Sebastian Szymanski
11
Edson Omar Alvarez Velazquez
17
Irfan Can Kahveci
70
Oguz Aydin
7
Frederico Rodrigues Santos
13
Tarik Cetin
39
Engin Biterge
14
Yigit Efe Demir
4
Caglar Soyuncu
18
Mert Muldur
23
Cenk Tosun
Fenerbahce Fenerbahce 4-3-3
Nice Nice 4-3-3
31
Moraes
3
Brown
24
Oosterwolde
37
Skriniar
27
Semedo
21
Willemsen
5
Yuksek
94
Talisca
9
2
Akturkoglu
19
En-Nesyri
45
Dorgeles
80
Diouf
92
Clauss
28
Bah
37
Oppong
26
Bard
20
Louchet
24
Vanhoutte
8
Sanson
47
Gouveia
90
Benjamin
7
Boga

Substitutes

9
Teremas Moffi
2
Ali Abdi
10
Sofiane Diop
33
Antoine Mendy
25
Mohamed Ali-Cho
30
Bartosz Żelazowski
31
Maxime Dupe
64
Moise Bombito
39
Djibril Coulibaly
99
Salis Abdul Samed
21
Isak Jansson
49
Bernard Nguene
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Sebastian Szymanski 53
Edson Omar Alvarez Velazquez 11
Irfan Can Kahveci 17
Oguz Aydin 70
Frederico Rodrigues Santos 7
Tarik Cetin 13
Engin Biterge 39
Yigit Efe Demir 14
Caglar Soyuncu 4
Mert Muldur 18
Cenk Tosun 23
Nice Nice
9 Teremas Moffi
2 Ali Abdi
10 Sofiane Diop
33 Antoine Mendy
25 Mohamed Ali-Cho
30 Bartosz Żelazowski
31 Maxime Dupe
64 Moise Bombito
39 Djibril Coulibaly
99 Salis Abdul Samed
21 Isak Jansson
49 Bernard Nguene

Dữ liệu đội bóng: Fenerbahce vs Nice

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
60% Kiểm soát bóng 39%
15.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (14trận)
Chủ Khách
Nice (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
4
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0