Kết quả trận FC Kairat Almaty vs FC Zhetysu Taldykorgan, 18h00 ngày 05/10
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Kazakhstan - Chủ nhật, 05/10 Vòng 24
FC Kairat Almaty
Đã kết thúc 5 - 0 Xem Live Đặt cược
(4 - 0)
FC Zhetysu Taldykorgan
Almaty Central Stadium
Ít mây, 12°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.81
+2
1.03
O 2.75
0.86
U 2.75
0.90
1
1.13
X
6.50
2
13.00
Hiệp 1
-1
1.06
+1
0.78
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

VĐQG Kazakhstan » 25

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Kairat Almaty vs FC Zhetysu Taldykorgan hôm nay ngày 05/10/2025 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Kairat Almaty vs FC Zhetysu Taldykorgan tại VĐQG Kazakhstan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Kairat Almaty vs FC Zhetysu Taldykorgan hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

FC Kairat Almaty FC Kairat Almaty
Phút
FC Zhetysu Taldykorgan FC Zhetysu Taldykorgan
Dastan Satpayev 1 - 0 match pen
9'
Jorginho 2 - 0
Kiến tạo: Aleksandr Mrynskiy
match goal
20'
30'
match yellow.png Raphael
Jorginho 3 - 0 match goal
35'
Aleksandr Mrynskiy match yellow.png
42'
Edmilson de Paula Santos Filho 4 - 0
Kiến tạo: Valeriy Gromyko
match goal
43'
46'
match change Aslan Akhmedov
Ra sân: Soslan Takulov
Lev Kurgin
Ra sân: Luis Mata
match change
60'
Ricardinho
Ra sân: Jorginho
match change
60'
61'
match yellow.png Dinmuhammed Kashken
Azamat Tuyakbaev
Ra sân: Edmilson de Paula Santos Filho
match change
65'
Adilet Sadybekov
Ra sân: Damir Kasabulat
match change
65'
67'
match change Zhansultan Mukhametkhanov
Ra sân: Mohamed Buya Turay
Giorgi Zaria
Ra sân: Valeriy Gromyko
match change
74'
75'
match change Alen Aimanov
Ra sân: David Esimbekov
76'
match change Rinat Serikkul
Ra sân: Alan Chochiyev
89'
match change Dias Orynbasar
Ra sân: Raphael
Azamat Tuyakbaev 5 - 0
Kiến tạo: Giorgi Zaria
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Kairat Almaty FC Kairat Almaty
FC Zhetysu Taldykorgan FC Zhetysu Taldykorgan
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
4
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
0
5
 
Sút Phạt
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
11
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
4
11
 
Ném biên
 
19
77
 
Pha tấn công
 
38
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Ofri Arad
5
Lev Kurgin
31
Dias Reimov
99
Ricardinho
6
Adilet Sadybekov
25
Aleksandr Shirobokov
33
Jug Stanojev
20
Erkin Tapalov
87
Azamat Tuyakbaev
10
Giorgi Zaria
FC Kairat Almaty FC Kairat Almaty
FC Zhetysu Taldykorgan FC Zhetysu Taldykorgan
82
Kalmyrza
7
2
Jorginho
3
Mata
9
Satpayev
4
Kasabulat
17
Baibek
55
Gromyko
24
Mrynskiy
14
Martynovich
26
Filho
80
Sorokin
15
Schmidt
10
Takulov
17
Esimbekov
95
Turay
55
Karwot
74
Raphael
9
Fofanah
11
Chochiyev
5
Kovel
4
Kashken
78
Kavlinov

Substitutes

6
Aslan Akhmedov
8
Alen Aimanov
1
Arthur Egorov
31
Mikhail Golubnichi
14
Zhansultan Mukhametkhanov
7
Nurbergen Nurbol
77
Dias Orynbasar
19
Rinat Serikkul
23
Berik Shaikhov
Đội hình dự bị
FC Kairat Almaty FC Kairat Almaty
Ofri Arad 15
Lev Kurgin 5
Dias Reimov 31
Ricardinho 99
Adilet Sadybekov 6
Aleksandr Shirobokov 25
Jug Stanojev 33
Erkin Tapalov 20
Azamat Tuyakbaev 87
Giorgi Zaria 10
FC Zhetysu Taldykorgan FC Zhetysu Taldykorgan
6 Aslan Akhmedov
8 Alen Aimanov
1 Arthur Egorov
31 Mikhail Golubnichi
14 Zhansultan Mukhametkhanov
7 Nurbergen Nurbol
77 Dias Orynbasar
19 Rinat Serikkul
23 Berik Shaikhov

Dữ liệu đội bóng: FC Kairat Almaty vs FC Zhetysu Taldykorgan

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 3
4.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 6.33
44% Kiểm soát bóng 48.67%
9.33 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Kairat Almaty (34trận)
Chủ Khách
FC Zhetysu Taldykorgan (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
0
8
HT-H/FT-T
3
3
2
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
1
2
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
6
2
0