Kết quả trận FC Copenhagen vs Midtjylland, 23h00 ngày 05/10
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Đan Mạch - Chủ nhật, 05/10 Vòng 11
FC Copenhagen 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Midtjylland
Parken Stadium
Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.17
+0.75
0.75
O 2.5
0.73
U 2.5
1.00
1
1.83
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.82
O 1.25
1.11
U 1.25
0.74

VĐQG Đan Mạch » 12

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá FC Copenhagen vs Midtjylland hôm nay ngày 05/10/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Copenhagen vs Midtjylland tại VĐQG Đan Mạch 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả FC Copenhagen vs Midtjylland hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

FC Copenhagen FC Copenhagen
Phút
Midtjylland Midtjylland
Mads Emil Madsen
Ra sân: Thomas Delaney
match change
10'
18'
match goal 0 - 1 Franculino Gluda Dju
Kiến tạo: Phillip Billing
30'
match change Martin Erlic
Ra sân: Kevin Mbabu
46'
match change Jose Francisco Dos Santos Junior
Ra sân: Cho Gue-sung
Mohamed Elias Achouri
Ra sân: Robert Vinicius Rodrigues Silva
match change
46'
46'
match change Pedro Bravo
Ra sân: Denil Castillo
53'
match yellow.png Franculino Gluda Dju
59'
match change Valdemar Andreasen
Ra sân: Franculino Gluda Dju
Munashe Garananga
Ra sân: Pantelis Hatzidiakos
match change
63'
Lukas Lerager match yellow.png
78'
Youssoufa Moukoko
Ra sân: Mads Emil Madsen
match change
79'
Munashe Garananga 1 - 1
Kiến tạo: Jordan Larsson
match goal
80'
81'
match change Gogorza
Ra sân: Dario Esteban Osorio
84'
match yellow.png Jose Francisco Dos Santos Junior
Munashe Garananga match red
90'
Munashe Garananga Card changed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Copenhagen FC Copenhagen
Midtjylland Midtjylland
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
529
 
Số đường chuyền
 
344
81%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
1
 
Đánh đầu
 
0
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
18
28
 
Ném biên
 
18
16
 
Cản phá thành công
 
14
13
 
Thử thách
 
5
6
 
Successful center
 
5
22
 
Long pass
 
37
131
 
Pha tấn công
 
91
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Mohamed Elias Achouri
61
Oscar Buur
36
William Clem
39
Viktor Dadason
4
Munashe Garananga
21
Mads Emil Madsen
24
Birger Meling
9
Youssoufa Moukoko
22
Yoram Zague
FC Copenhagen FC Copenhagen 4-4-2
Midtjylland Midtjylland 3-4-1-2
1
Kotarski
15
Lanfranco
6
Hatzidiakos
5
Pereira
20
Suzuki
16
Silva
27
Delaney
12
Lerager
11
Larsson
10
Elyounoussi
7
Claesson
1
Lossl
4
Diao
3
Lee
22
Sorensen
43
Mbabu
21
Castillo
8
Billing
55
Jensen
11
Osorio
10
Gue-sung
7
Dju

Substitutes

19
Pedro Bravo
20
Valdemar Andreasen
80
Daniel Silva
6
Martin Erlic
13
Adam Gabriel
41
Gogorza
74
Jose Francisco Dos Santos Junior
16
Elias Rafn Olafsson
58
Aral Simsir
Đội hình dự bị
FC Copenhagen FC Copenhagen
Mohamed Elias Achouri 30
Oscar Buur 61
William Clem 36
Viktor Dadason 39
Munashe Garananga 4
Mads Emil Madsen 21
Birger Meling 24
Youssoufa Moukoko 9
Yoram Zague 22
Midtjylland Midtjylland
19 Pedro Bravo
20 Valdemar Andreasen
80 Daniel Silva
6 Martin Erlic
13 Adam Gabriel
41 Gogorza
74 Jose Francisco Dos Santos Junior
16 Elias Rafn Olafsson
58 Aral Simsir

Dữ liệu đội bóng: FC Copenhagen vs Midtjylland

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4
58% Kiểm soát bóng 45.33%
14 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Copenhagen (20trận)
Chủ Khách
Midtjylland (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
1
HT-H/FT-T
2
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
4
HT-B/FT-B
1
4
0
2