Kết quả trận Falkirk vs Glasgow Rangers, 21h00 ngày 05/10
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Scotland - Chủ nhật, 05/10 Vòng 7
Falkirk
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Glasgow Rangers
The Falkirk Stadium
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.89
-0.75
1.01
O 2.75
0.82
U 2.75
1.04
1
3.80
X
3.90
2
1.78
Hiệp 1
+0.25
0.91
-0.25
0.95
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

VĐQG Scotland » 8

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Falkirk vs Glasgow Rangers hôm nay ngày 05/10/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Falkirk vs Glasgow Rangers tại VĐQG Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Falkirk vs Glasgow Rangers hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Falkirk Falkirk
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
41'
match goal 0 - 1 Bojan Miovski
Kiến tạo: Derek Cornelius
45'
match yellow.png James Tavernier
51'
match yellow.png Connor Barron
Alfie Agyeman
Ra sân: Kyrell Wilson
match change
58'
61'
match change Oliver Antman
Ra sân: Mikey Moore
61'
match change Youssef Chermiti
Ra sân: Bojan Miovski
Henry Cartwright
Ra sân: Dylan Tait
match change
69'
Brian Graham
Ra sân: Ross MacIver
match change
69'
70'
match change Diomande Mohammed
Ra sân: Joe Rothwell
Brad Spencer match yellow.png
72'
Henry Cartwright 1 - 1 match goal
73'
Trey Samuel-Ogunsuyi
Ra sân: Calvin Miller
match change
75'
Scott Arfield
Ra sân: Ethan Williams
match change
75'
83'
match change Thelo Aasgaard
Ra sân: Connor Barron
83'
match change Nedim Bajrami
Ra sân: Nicolas Raskin
87'
match yellow.png Diomande Mohammed
90'
match yellow.png Djeidi Gassama

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Falkirk Falkirk
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
7
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
15
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
322
 
Số đường chuyền
 
440
71%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
40
14
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
17
26
 
Ném biên
 
26
32
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
8
8
 
Successful center
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
32
 
Long pass
 
19
90
 
Pha tấn công
 
121
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Scott Arfield
11
Alfie Agyeman
7
Brian Graham
47
Trey Samuel-Ogunsuyi
17
Henry Cartwright
28
Filip Lissah
18
Gary Oliver
1
Nicky Hogarth
20
Connor Allan
Falkirk Falkirk 4-2-3-1
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
19
Bain
3
McCann
15
Neilson
5
Henderson
2
Adams
21
Tait
8
Spencer
29
Miller
24
Williams
22
Wilson
9
MacIver
1
Butland
2
Tavernier
24
Djiga
5
Souttar
13
Cornelius
6
Rothwell
8
Barron
47
Moore
43
Raskin
23
Gassama
28
Miovski

Substitutes

14
Nedim Bajrami
18
Oliver Antman
11
Thelo Aasgaard
9
Youssef Chermiti
10
Diomande Mohammed
3
Maximillian Aarons
16
Lyall Cameron
31
Liam Kelly
30
Jayden Meghoma
Đội hình dự bị
Falkirk Falkirk
Scott Arfield 37
Alfie Agyeman 11
Brian Graham 7
Trey Samuel-Ogunsuyi 47
Henry Cartwright 17
Filip Lissah 28
Gary Oliver 18
Nicky Hogarth 1
Connor Allan 20
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
14 Nedim Bajrami
18 Oliver Antman
11 Thelo Aasgaard
9 Youssef Chermiti
10 Diomande Mohammed
3 Maximillian Aarons
16 Lyall Cameron
31 Liam Kelly
30 Jayden Meghoma

Dữ liệu đội bóng: Falkirk vs Glasgow Rangers

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
48.33% Kiểm soát bóng 60.33%
12.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Falkirk (12trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
3
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
2
1