Kết quả trận Dynamo Kyiv vs Metalist 1925 Kharkiv, 19h30 ngày 05/10
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Ukraine - Chủ nhật, 05/10 Vòng 8
Dynamo Kyiv
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Metalist 1925 Kharkiv
Olympic National Sports Complex
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
0.98
O 2.75
0.94
U 2.75
0.90
1
1.52
X
3.95
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.05
O 1
0.70
U 1
1.08

VĐQG Ukraine » 9

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Dynamo Kyiv vs Metalist 1925 Kharkiv hôm nay ngày 05/10/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dynamo Kyiv vs Metalist 1925 Kharkiv tại VĐQG Ukraine 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Dynamo Kyiv vs Metalist 1925 Kharkiv hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Phút
Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv
Vladyslav Zakharchenko
Ra sân: Kristian Bilovar
match change
30'
Nazar Voloshyn 1 - 0
Kiến tạo: Oleksandr Karavaev
match goal
35'
Ogundana Shola match yellow.png
41'
58'
match goal 1 - 1 Ivan Lytvynenko
Kiến tạo: Peter Itodo
Vladyslav Kabaev
Ra sân: Ogundana Shola
match change
60'
Oleksandr Pikhalyonok
Ra sân: Vitaliy Buyalskyi
match change
61'
Volodymyr Brazhko
Ra sân: Mykola Shaparenko
match change
75'
75'
match change Dmytro Kapinus
Ra sân: Oleksandr Martynyuk
75'
match change Christian Mba
Ra sân: Peter Itodo
Vladislav Blanuta
Ra sân: Eduardo Guerrero
match change
76'
83'
match change Igor Kogut
Ra sân: Ermir Rashica
Vladyslav Zakharchenko match yellow.png
84'
90'
match change Volodymyr Salyuk
Ra sân: Denys Antyukh
90'
match change Vyacheslav Churko
Ra sân: Ivan Lytvynenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv
10
 
Phạt góc
 
5
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
9
6
 
Sút Phạt
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
9
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
78
 
Pha tấn công
 
61
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Vladislav Blanuta
6
Volodymyr Brazhko
14
Vasyl Burtnyk
44
Vladyslav Dubinchak
22
Vladyslav Kabaev
51
Valentyn Morgun
32
Taras Mykhavko
8
Oleksandr Pikhalyonok
15
Valentyn Rubchynskyi
18
Oleksandr Tymchyk
5
Oleksandr Yatsyk
34
Vladyslav Zakharchenko
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv 4-1-2-3
Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv 4-1-4-1
35
Neshcheret
2
Vivcharenko
66
Thiare
40
Bilovar
20
Karavaev
91
Mykhailenko
10
Shaparenko
29
Buyalskyi
16
Shola
39
Guerrero
9
Voloshyn
30
Varakuta
27
Krupskyi
18
Pavliuk
31
Shabanov
24
Martynyuk
5
Kalyuzhny
15
Antyukh
45
Kalitvintsev
25
Lytvynenko
19
Rashica
98
Itodo

Substitutes

11
Vyacheslav Churko
2
Dmytro Kapinus
73
Yaroslav Karpizin
47
Illya Khrunyk
17
Igor Kogut
44
Denys Kondratiuk
88
Andrii Korol
80
Christian Mba
23
Yaroslav Protsenko
13
Volodymyr Salyuk
74
Igor Snurnitsyn
12
Maksym Solovey
Đội hình dự bị
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Vladislav Blanuta 77
Volodymyr Brazhko 6
Vasyl Burtnyk 14
Vladyslav Dubinchak 44
Vladyslav Kabaev 22
Valentyn Morgun 51
Taras Mykhavko 32
Oleksandr Pikhalyonok 8
Valentyn Rubchynskyi 15
Oleksandr Tymchyk 18
Oleksandr Yatsyk 5
Vladyslav Zakharchenko 34
Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv
11 Vyacheslav Churko
2 Dmytro Kapinus
73 Yaroslav Karpizin
47 Illya Khrunyk
17 Igor Kogut
44 Denys Kondratiuk
88 Andrii Korol
80 Christian Mba
23 Yaroslav Protsenko
13 Volodymyr Salyuk
74 Igor Snurnitsyn
12 Maksym Solovey

Dữ liệu đội bóng: Dynamo Kyiv vs Metalist 1925 Kharkiv

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 2.67
51.67% Kiểm soát bóng 51%
6.67 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Kyiv (16trận)
Chủ Khách
Metalist 1925 Kharkiv (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
5
0
1