5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 21/09 Vòng 4
Cremonese
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Parma
Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.98
O 2.25
1.03
U 2.25
0.83
1
2.50
X
3.10
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Serie A » 6

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Cremonese vs Parma hôm nay ngày 21/09/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Cremonese vs Parma tại Serie A 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Cremonese vs Parma hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Cremonese Cremonese
Phút
Parma Parma
Alberto Grassi
Ra sân: Michele Collocolo
match change
16'
Federico Ceccherini
Ra sân: Matteo Bianchetti
match change
46'
Romano Floriani
Ra sân: Jari Vandeputte
match change
57'
Giuseppe Pezzella match yellow.png
66'
68'
match change Gaetano Pio Oristanio
Ra sân: Mateo Pellegrino Casalanguila
Faris Pemi Moumbagna
Ra sân: Antonio Sanabria
match change
76'
Dennis Johnsen
Ra sân: Alessio Zerbin
match change
76'
84'
match change Christian Ordonez
Ra sân: Adrian Bernabe Garcia
84'
match change Mathias Fjortoft Lovik
Ra sân: Pontus Almqvist
88'
match change Milan Djuric
Ra sân: Patrick Cutrone

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cremonese Cremonese
Parma Parma
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
414
 
Số đường chuyền
 
378
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
16
 
Phạm lỗi
 
8
6
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
31
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
1
5
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
4
3
 
Đánh chặn
 
1
18
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
7
3
 
Successful center
 
5
24
 
Long pass
 
20
66
 
Pha tấn công
 
93
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Faris Pemi Moumbagna
22
Romano Floriani
23
Federico Ceccherini
33
Alberto Grassi
11
Dennis Johnsen
48
Dachi Lordkipanidze
69
Lapo Nava
4
Tommaso Barbieri
16
Marco Silvestri
90
Federico Bonazzoli
30
Mikayil Faye
55
Francesco Folino
Cremonese Cremonese 3-5-2
Parma Parma 3-5-2
1
Audero
15
Bianchetti
6
Baschirotto
24
Terracciano
3
Pezzella
27
Vandeputte
38
Bondo
18
Collocolo
7
Zerbin
20
Vazquez
99
Sanabria
31
Suzuki
15
Prato
39
Circati
3
Ndiaye
11
Almqvist
16
Keita
10
Garcia
22
Sorensen
14
Valeri
9
Casalanguila
32
Cutrone

Substitutes

24
Christian Ordonez
30
Milan Djuric
21
Gaetano Pio Oristanio
18
Mathias Fjortoft Lovik
8
Nahuel Estevez
37
Mariano Troilo
40
Edoardo Corvi
66
Filippo Rinaldi
63
Nicolas Trabucchi
65
Elia Plicco
7
Adrian Benedyczak
19
Tjas Begic
25
Benjamin Cremaschi
27
Sascha Britschgi
Đội hình dự bị
Cremonese Cremonese
Faris Pemi Moumbagna 14
Romano Floriani 22
Federico Ceccherini 23
Alberto Grassi 33
Dennis Johnsen 11
Dachi Lordkipanidze 48
Lapo Nava 69
Tommaso Barbieri 4
Marco Silvestri 16
Federico Bonazzoli 90
Mikayil Faye 30
Francesco Folino 55
Parma Parma
24 Christian Ordonez
30 Milan Djuric
21 Gaetano Pio Oristanio
18 Mathias Fjortoft Lovik
8 Nahuel Estevez
37 Mariano Troilo
40 Edoardo Corvi
66 Filippo Rinaldi
63 Nicolas Trabucchi
65 Elia Plicco
7 Adrian Benedyczak
19 Tjas Begic
25 Benjamin Cremaschi
27 Sascha Britschgi

Dữ liệu đội bóng: Cremonese vs Parma

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 4
42.67% Kiểm soát bóng 48%
13.67 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cremonese (7trận)
Chủ Khách
Parma (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0