5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng 2 Anh - Thứ 7, 13/12 Vòng 20
Chesterfield
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live Đặt cược
(2 - 1)
Barnet
Proact Stadium
Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.03
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
2.90
X
3.30
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.76
O 1
0.83
U 1
0.99

Hạng 2 Anh » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Chesterfield vs Barnet hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Chesterfield vs Barnet tại Hạng 2 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Chesterfield vs Barnet hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Chesterfield Chesterfield
Phút
Barnet Barnet
Lee Bonis 1 - 0 match goal
11'
Lee Bonis 2 - 0
Kiến tạo: Dylan Duffy
match goal
39'
41'
match goal 2 - 1 Mark Shelton
Kiến tạo: Kane Smith
Cheyenne Dunkley match yellow.png
65'
James Berry-McNally
Ra sân: Ronan Darcy
match change
67'
Vontae Daley-Campbell
Ra sân: Devan Tanton
match change
67'
67'
match change Rhys Browne
Ra sân: Callum Stead
William Grigg
Ra sân: Lee Bonis
match change
72'
Luke Butterfield
Ra sân: Dylan Duffy
match change
73'
Lewis Gordon match yellow.png
79'
Liam Mandeville 3 - 1
Kiến tạo: William Grigg
match goal
80'
Ryan Stirk match yellow.png
80'
83'
match change Joe Hugill
Ra sân: Mark Shelton
83'
match change Ben Winterburn
Ra sân: Idris Kanu
Will Dickson
Ra sân: Ryan Stirk
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chesterfield Chesterfield
Barnet Barnet
16
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Phạm lỗi
 
4
5
 
Phạt góc
 
13
4
 
Sút Phạt
 
9
4
 
Việt vị
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
0
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
1
 
Đánh đầu
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Cản phá thành công
 
1
7
 
Thử thách
 
5
27
 
Long pass
 
24
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
5
 
Successful center
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
6
 
Cản sút
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
6
37
 
Ném biên
 
28
348
 
Số đường chuyền
 
367
67%
 
Chuyền chính xác
 
72%
85
 
Pha tấn công
 
96
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
63
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
3
 
Cơ hội lớn
 
4
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
12
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
7
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
47
 
Số pha tranh chấp thành công
 
50
1.66
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.21
1.17
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.84
1.66
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.21
2.91
 
Cú sút trúng đích
 
1.04
15
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
25
15
 
Số quả tạt chính xác
 
20
28
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
30
19
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
20
37
 
Phá bóng
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Luke Butterfield
20
Vontae Daley-Campbell
25
Will Dickson
28
James Berry-McNally
9
William Grigg
3
Adam Lewis
23
Ryan Boot
Chesterfield Chesterfield 4-2-3-1
Barnet Barnet 4-4-1-1
1
Hemming
19
Gordon
22
Dunkley
6
McFadzean
30
Tanton
8
Stirk
4
Naylor
11
Duffy
27
Darcy
7
Mandeville
10
2
Bonis
29
Slicker
5
Senior
4
Collinge
25
Tavares
23
Smith
11
Kanu
19
Shelton
28
Ofoborh
15
Glover
10
Stead
27
Assombalonga

Substitutes

8
Rhys Browne
20
Joe Hugill
16
Ben Winterburn
18
Anthony Hartigan
12
Oliver Hawkins
22
Ollie Kensdale
13
Owen Evans
Đội hình dự bị
Chesterfield Chesterfield
Luke Butterfield 16
Vontae Daley-Campbell 20
Will Dickson 25
James Berry-McNally 28
William Grigg 9
Adam Lewis 3
Ryan Boot 23
Barnet Barnet
8 Rhys Browne
20 Joe Hugill
16 Ben Winterburn
18 Anthony Hartigan
12 Oliver Hawkins
22 Ollie Kensdale
13 Owen Evans

Dữ liệu đội bóng: Chesterfield vs Barnet

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
9.67 Phạm lỗi 10.67
3.67 Phạt góc 9.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
53% Kiểm soát bóng 50.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chesterfield (27trận)
Chủ Khách
Barnet (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
4
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
3
2
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
1
1
3
1