5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 5, 02/10 Vòng League Round
Brann
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
FC Utrecht
Brann Stadion
Quang đãng, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.99
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.13
X
3.55
2
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Cúp C2 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Brann vs FC Utrecht hôm nay ngày 02/10/2025 lúc 23:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Brann vs FC Utrecht tại Cúp C2 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Brann vs FC Utrecht hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Brann Brann
Phút
FC Utrecht FC Utrecht
Saevar Atli Magnusson 1 - 0
Kiến tạo: Felix Horn Myhre
match goal
41'
61'
match change Sebastien Haller
Ra sân: Adrian Blake
Niklas Castro
Ra sân: Eggert Aron Gudmundsson
match change
63'
Noah Jean Holm
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
match change
63'
73'
match change Miliano Jonathans
Ra sân: Miguel Rodriguez Vidal
73'
match change Can Bozdogan
Ra sân: Zidane Iqbal
Bard Finne
Ra sân: Ulrick Mathisen
match change
76'
Thore Pedersen
Ra sân: Denzel De Roeve
match change
76'
80'
match change Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
Ra sân: Souffian El Karouani
80'
match change Derry John Murkin
Ra sân: Mike van der Hoorn
Fredrik Knudsen match yellow.png
81'
Mathias Dyngeland match yellow.png
88'
88'
match yellow.png Gjivai Zechiel
90'
match yellow.png Can Bozdogan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brann Brann
FC Utrecht FC Utrecht
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
16
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
408
 
Số đường chuyền
 
493
74%
 
Chuyền chính xác
 
80%
16
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
16
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
7
8
 
Đánh chặn
 
2
25
 
Ném biên
 
34
17
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
8
3
 
Successful center
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
38
94
 
Pha tấn công
 
117
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Niklas Castro
29
Noah Jean Holm
23
Thore Pedersen
11
Bard Finne
12
Tom Bramel
24
Mathias Engevik Klausen
4
Nana Boakye
6
Japhet Sery Larsen
17
Joachim Soltvedt
7
Mads Kristian Hansen
27
Mads Sande
Brann Brann 4-3-3
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
1
Dyngeland
20
Dragsnes
26
Helland
3
Knudsen
21
Roeve
8
Myhre
18
Sorensen
10
Kornvig
19
Gudmundsson
22
Magnusson
14
Mathisen
1
Barkas
2
Horemans
3
Hoorn
24
Viergever
16
Karouani
27
Engwanda
14
Iqbal
22
Vidal
21
Zechiel
15
Blake
9
Mina

Substitutes

91
Sebastien Haller
8
Can Bozdogan
26
Miliano Jonathans
23
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
55
Derry John Murkin
25
Michael Brouwer
33
Kevin Gadellaa
40
Matisse Didden
44
Mike Eerdhuijzen
46
Jaygo van Ommeren
Đội hình dự bị
Brann Brann
Niklas Castro 9
Noah Jean Holm 29
Thore Pedersen 23
Bard Finne 11
Tom Bramel 12
Mathias Engevik Klausen 24
Nana Boakye 4
Japhet Sery Larsen 6
Joachim Soltvedt 17
Mads Kristian Hansen 7
Mads Sande 27
FC Utrecht FC Utrecht
91 Sebastien Haller
8 Can Bozdogan
26 Miliano Jonathans
23 Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
55 Derry John Murkin
25 Michael Brouwer
33 Kevin Gadellaa
40 Matisse Didden
44 Mike Eerdhuijzen
46 Jaygo van Ommeren

Dữ liệu đội bóng: Brann vs FC Utrecht

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
5 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
59.67% Kiểm soát bóng 50.67%
13 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brann (9trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
4
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
1
3
0
2