5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp LFFPB - Thứ 2, 06/10 Vòng Group stage
Blooming
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Club Guabira
Trong lành, 32°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.82
O 2.5
0.61
U 2.5
1.15
1
1.70
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.73
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Cúp LFFPB

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Blooming vs Club Guabira hôm nay ngày 06/10/2025 lúc 04:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Blooming vs Club Guabira tại Cúp LFFPB 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Blooming vs Club Guabira hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Blooming Blooming
Phút
Club Guabira Club Guabira
17'
match pen 0 - 1 Gaston Rodriguez Maeso
Richet Gomez Miranda match yellow.png
26'
Guilmar Centella
Ra sân: Giovanni Cadore
match change
31'
31'
match yellow.png Nicolas Masskooni
Franco Posse
Ra sân: Guido Vadala
match change
31'
40'
match yellow.png Sergio Gil
Miguel Angel Becerra match yellow.png
48'
61'
match change Cristian Barco
Ra sân: Gaston Rodriguez Maeso
Moises Villarroel Angulo 1 - 1
Kiến tạo: Franco Posse
match goal
63'
Saul Severiche
Ra sân: Matias Abisab
match change
70'
71'
match yellow.png David Robles
73'
match yellow.png Cristian Barco
79'
match change Miguel Villarroel
Ra sân: Rafael Allan Mollercke, Rafinha
79'
match change Kevin Josue Mina Quinonez
Ra sân: Neto Acara
83'
match yellow.png Vasconcelos Thiago Ribeiro Da Silva
Luis Chavez
Ra sân: Cesar Menacho
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blooming Blooming
Club Guabira Club Guabira
10
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
20
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Cản sút
 
3
23
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
336
 
Số đường chuyền
 
171
75%
 
Chuyền chính xác
 
57%
16
 
Phạm lỗi
 
23
4
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
4
4
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
16
3
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Cản phá thành công
 
8
3
 
Thử thách
 
4
4
 
Successful center
 
5
25
 
Long pass
 
13
142
 
Pha tấn công
 
115
103
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

71
Gustavo Almada
2
Mauricio Cabral
32
Guilmar Centella
38
Luis Chavez
19
Ramiro Eguez Lima
18
Juan Gonzalez
15
Agustin Gutierrez
14
Eduardo Justiniano
20
Celin Padilla
37
Samir Perez
9
Franco Posse
5
Saul Severiche
Blooming Blooming 5-3-2
Club Guabira Club Guabira 4-2-3-1
1
Uraezana
4
Duran
26
Romero
25
Abisab
22
Miranda
24
Becerra
8
Angulo
6
Spenhay
10
Vadala
40
Cadore
27
Menacho
25
Cuellar
97
Gil
24
Robles
21
Portillo
29
Masskooni
77
Silva
6
Oliva
9
Maeso
15
Rafinha
35
Moreno
50
Acara

Substitutes

8
Cristian Arano
17
Cristian Barco
2
Joaquin Barro
37
Thiago Chavez
12
Manuel Ferrel
33
Luis Enrique Hurtado Badani
45
Kevin Josue Mina Quinonez
5
Andres Moreno
32
Gustavo Olguin Mancilla
14
Juan Parada
23
Jose Luis Vargas
27
Miguel Villarroel
Đội hình dự bị
Blooming Blooming
Gustavo Almada 71
Mauricio Cabral 2
Guilmar Centella 32
Luis Chavez 38
Ramiro Eguez Lima 19
Juan Gonzalez 18
Agustin Gutierrez 15
Eduardo Justiniano 14
Celin Padilla 20
Samir Perez 37
Franco Posse 9
Saul Severiche 5
Club Guabira Club Guabira
8 Cristian Arano
17 Cristian Barco
2 Joaquin Barro
37 Thiago Chavez
12 Manuel Ferrel
33 Luis Enrique Hurtado Badani
45 Kevin Josue Mina Quinonez
5 Andres Moreno
32 Gustavo Olguin Mancilla
14 Juan Parada
23 Jose Luis Vargas
27 Miguel Villarroel

Dữ liệu đội bóng: Blooming vs Club Guabira

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 3.67
4 Sút trúng cầu môn 6
56.67% Kiểm soát bóng 44%
13.33 Phạm lỗi 17.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blooming (43trận)
Chủ Khách
Club Guabira (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
7
7
HT-H/FT-T
4
3
4
2
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
4
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
2
3
1
0