5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Chủ nhật, 05/10 Vòng 7
Aston Villa
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Burnley
Villa Park
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.11
+1
0.80
O 2.5
0.78
U 2.5
0.97
1
1.57
X
4.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Ngoại Hạng Anh » 8

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Aston Villa vs Burnley hôm nay ngày 05/10/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Aston Villa vs Burnley tại Ngoại Hạng Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Aston Villa vs Burnley hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Aston Villa Aston Villa
Phút
Burnley Burnley
17'
match yellow.png Lyle Foster
Donyell Malen 1 - 0
Kiến tạo: Boubacar Kamara
match goal
25'
Lucas Digne match yellow.png
53'
59'
match change Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Loum Tchaouna
59'
match change Armando Broja
Ra sân: Jaidon Anthony
Donyell Malen 2 - 0
Kiến tạo: Morgan Rogers
match goal
63'
Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Ollie Watkins
match change
67'
Evann Guessand
Ra sân: John McGinn
match change
67'
69'
match change Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Lyle Foster
78'
match goal 2 - 1 Chimuanya Ugochukwu
Kiến tạo: Quilindschy Hartman
82'
match change Zian Flemming
Ra sân: Josh Laurent
Victor Nilsson-Lindelof
Ra sân: Matthew Cash
match change
84'
Ross Barkley
Ra sân: Donyell Malen
match change
84'
90'
match change Joe Worrall
Ra sân: Maxime Esteve
Amadou Onana
Ra sân: Lamare Bogarde
match change
90'
Ian Maatsen
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
match change
90'
Emiliano Buendia Stati match yellow.png
90'
Damian Emiliano Martinez Romero match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aston Villa Aston Villa
Burnley Burnley
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
494
 
Số đường chuyền
 
405
88%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
5
27
 
Đánh đầu
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
2
9
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
27
5
 
Thử thách
 
13
8
 
Successful center
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
24
89
 
Pha tấn công
 
82
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Emiliano Buendia Stati
24
Amadou Onana
29
Evann Guessand
22
Ian Maatsen
3
Victor Nilsson-Lindelof
6
Ross Barkley
40
Marco Bizot
9
Harvey Elliott
20
Jamaldeen Jimoh
Aston Villa Aston Villa 4-2-3-1
Burnley Burnley 5-4-1
23
Romero
12
Digne
14
Torres
4
Ngoyo
2
Cash
44
Kamara
26
Bogarde
27
Rogers
7
McGinn
17
2
Malen
11
Watkins
1
Dubravka
2
Walker
29
Laurent
6
Tuanzebe
5
Esteve
3
Hartman
17
Tchaouna
24
Cullen
16
Luis
11
Anthony
9
Foster

Substitutes

27
Armando Broja
7
Jacob Bruun Larsen
8
Chimuanya Ugochukwu
19
Zian Flemming
4
Joe Worrall
13
Max Wei
28
Hannibal Mejbri
12
Bashir Humphreys
10
Marcus Edwards
Đội hình dự bị
Aston Villa Aston Villa
Emiliano Buendia Stati 10
Amadou Onana 24
Evann Guessand 29
Ian Maatsen 22
Victor Nilsson-Lindelof 3
Ross Barkley 6
Marco Bizot 40
Harvey Elliott 9
Jamaldeen Jimoh 20
Burnley Burnley
27 Armando Broja
7 Jacob Bruun Larsen
8 Chimuanya Ugochukwu
19 Zian Flemming
4 Joe Worrall
13 Max Wei
28 Hannibal Mejbri
12 Bashir Humphreys
10 Marcus Edwards

Dữ liệu đội bóng: Aston Villa vs Burnley

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 3
3 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4
54% Kiểm soát bóng 41.33%
9.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aston Villa (10trận)
Chủ Khách
Burnley (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
3
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0