5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 5, 02/10 Vòng League Round
AS Roma
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Lille
Stadio Olimpico
Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 2.5
0.85
U 2.5
0.97
1
1.73
X
3.75
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Cúp C2 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AS Roma vs Lille hôm nay ngày 02/10/2025 lúc 23:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AS Roma vs Lille tại Cúp C2 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AS Roma vs Lille hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Lille Lille
6'
match goal 0 - 1 Hakon Arnar Haraldsson
9'
match yellow.png Calvin Verdonk
Devyne Rensch
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
match change
46'
Gianluca Mancini
Ra sân: Mario Hermoso Canseco
match change
55'
Stephan El Shaarawy
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
match change
55'
61'
match yellow.png Ayyoub Bouaddi
62'
match change Hamza Igamane
Ra sân: Olivier Giroud
62'
match change Benjamin Andre
Ra sân: Nabil Bentaleb
62'
match change Matias Fernandez Pardo
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
69'
match change Romain Perraud
Ra sân: Calvin Verdonk
Manu Kone
Ra sân: Bryan Cristante
match change
69'
Artem Dovbyk
Ra sân: Evan Ferguson
match change
78'
Zeki Celik Penalty awarded match var
80'
81'
match yellow.png Aissa Mandi
Matìas Soulè Malvano match hong pen
85'
89'
match change Ngal Ayel Mukau
Ra sân: Osame Sahraoui
90'
match yellow.png Berke Ozer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Lille Lille
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
19
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
458
 
Số đường chuyền
 
486
78%
 
Chuyền chính xác
 
75%
19
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
18
5
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
5
2
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
15
9
 
Cản phá thành công
 
23
16
 
Thử thách
 
6
7
 
Successful center
 
4
23
 
Long pass
 
34
109
 
Pha tấn công
 
97
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Devyne Rensch
23
Gianluca Mancini
92
Stephan El Shaarawy
17
Manu Kone
9
Artem Dovbyk
95
Pierluigi Gollini
73
Alessio Marcaccini
24
Jan Ziolkowski
87
Daniele Ghilardi
3
Jose Angel Esmoris Tasende
61
Niccolo Pisilli
AS Roma AS Roma 3-4-1-2
Lille Lille 4-4-2
99
Svilar
22
Canseco
5
Ndicka
19
Celik
12
Tsimikas
8
Aynaoui
4
Cristante
43
Vinicius
7
Pellegrini
11
Ferguson
18
Malvano
1
Ozer
12
Meunier
18
Mangulu
23
Mandi
24
Verdonk
27
Correia
6
Bentaleb
32
Bouaddi
11
Sahraoui
10
Haraldsson
9
Giroud

Substitutes

29
Hamza Igamane
21
Benjamin Andre
7
Matias Fernandez Pardo
15
Romain Perraud
17
Ngal Ayel Mukau
50
Samy Merzouk
16
Arnaud Bodart
22
Tiago Santos Carvalho
38
Maxima Goffi
3
Nathan Ngoy
28
Ugo Raghouber
14
Marius Sivertsen Broholm
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Devyne Rensch 2
Gianluca Mancini 23
Stephan El Shaarawy 92
Manu Kone 17
Artem Dovbyk 9
Pierluigi Gollini 95
Alessio Marcaccini 73
Jan Ziolkowski 24
Daniele Ghilardi 87
Jose Angel Esmoris Tasende 3
Niccolo Pisilli 61
Lille Lille
29 Hamza Igamane
21 Benjamin Andre
7 Matias Fernandez Pardo
15 Romain Perraud
17 Ngal Ayel Mukau
50 Samy Merzouk
16 Arnaud Bodart
22 Tiago Santos Carvalho
38 Maxima Goffi
3 Nathan Ngoy
28 Ugo Raghouber
14 Marius Sivertsen Broholm

Dữ liệu đội bóng: AS Roma vs Lille

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
54% Kiểm soát bóng 47.33%
17 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (8trận)
Chủ Khách
Lille (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
1