Kết quả trận Anderlecht vs Standard Liege, 18h30 ngày 05/10
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Bỉ - Chủ nhật, 05/10 Vòng 10
Anderlecht
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Standard Liege 1
Lotto Park
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.99
+1
0.89
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
1.61
X
3.75
2
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.71
+0.25
1.17
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

VĐQG Bỉ » 11

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Anderlecht vs Standard Liege hôm nay ngày 05/10/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Anderlecht vs Standard Liege tại VĐQG Bỉ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Anderlecht vs Standard Liege hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
Standard Liege Standard Liege
Nilson David Angulo Ramirez match yellow.png
26'
33'
match yellow.png Ibe Hautekiet
Mihajlo Cvetkovic
Ra sân: Luis Vasquez
match change
52'
Yari Verschaeren
Ra sân: Cesar Huerta
match change
52'
Ilay Camara
Ra sân: Killian Sardella
match change
52'
Mihajlo Cvetkovic 1 - 0 match goal
54'
64'
match change Kuavita L.
Ra sân: Adnane Abid
64'
match change Timothe Nkada
Ra sân: Dennis Eckert
Ludwig Augustinsson match yellow.png
68'
74'
match change Nayel Mehssatou
Ra sân: Rafiki Said
74'
match change Hakim Sahabo
Ra sân: Marco Ilaimaharitra
Enric Llansana
Ra sân: Nathan De Cat
match change
76'
79'
match var Ibrahim Karamoko Goal Disallowed - Foul
80'
match change Alexandro Calut
Ra sân: Tobias Mohr
81'
match yellow.png Ibrahim Karamoko
Moussa Ndiaye
Ra sân: Nilson David Angulo Ramirez
match change
89'
89'
match yellow.pngmatch red Ibrahim Karamoko
Nathan Saliba match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
Standard Liege Standard Liege
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
18
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
401
 
Số đường chuyền
 
379
76%
 
Chuyền chính xác
 
73%
18
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
44
19
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
25
15
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
12
7
 
Successful center
 
5
25
 
Long pass
 
33
98
 
Pha tấn công
 
118
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Yari Verschaeren
7
Ilay Camara
9
Mihajlo Cvetkovic
24
Enric Llansana
5
Moussa Ndiaye
16
Mads Juhl Kikkenborg
15
Mihajlo Ilic
58
Yasin Ozcan
83
Tristan Degreef
Anderlecht Anderlecht 4-2-3-1
Standard Liege Standard Liege 4-2-3-1
26
Coosemans
6
Augustinsson
55
Kana
3
Hey
54
Sardella
13
Saliba
74
Cat
19
Ramirez
11
Hazard
21
Huerta
20
Vasquez
1
Epolo
18
Lawrence
25
Hautekiet
20
Karamoko
7
Mohr
23
Ilaimaharitra
94
Nielsen
11
Abid
10
Eckert
17
Said
9
Henry

Substitutes

14
Kuavita L.
59
Timothe Nkada
6
Hakim Sahabo
8
Nayel Mehssatou
22
Alexandro Calut
21
Lucas Pirard
24
Josue Homawoo
27
Mo El Hankouri
19
Rene Muteba
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Yari Verschaeren 10
Ilay Camara 7
Mihajlo Cvetkovic 9
Enric Llansana 24
Moussa Ndiaye 5
Mads Juhl Kikkenborg 16
Mihajlo Ilic 15
Yasin Ozcan 58
Tristan Degreef 83
Standard Liege Standard Liege
14 Kuavita L.
59 Timothe Nkada
6 Hakim Sahabo
8 Nayel Mehssatou
22 Alexandro Calut
21 Lucas Pirard
24 Josue Homawoo
27 Mo El Hankouri
19 Rene Muteba

Dữ liệu đội bóng: Anderlecht vs Standard Liege

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
5.67 Sút trúng cầu môn 3
55.67% Kiểm soát bóng 42%
13.67 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (16trận)
Chủ Khách
Standard Liege (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
1
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
2