5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản - Thứ 4, 21/05 Vòng Round 3
Albirex Niigata
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 2)
Tokyo Verdy
Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
-0
0.97
O 2.5
1.40
U 2.5
0.50
1
2.50
X
2.88
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.97
O 0.5
0.50
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
7'
match goal 0 - 1 Yudai Kimura
32'
match goal 0 - 2 Shuhei Kawasaki
Motoki Hasegawa
Ra sân: Riku Ochiai
match change
46'
Jin Okumura
Ra sân: Shusuke Ota
match change
46'
58'
match change Hiroto Taniguchi
Ra sân: Yuta Arai
58'
match change Hijiri Onaga
Ra sân: Yuan Matsuhashi
64'
match change Itsuki Someno
Ra sân: Yudai Kimura
64'
match change Kosuke Saito
Ra sân: Hiroto Yamami
Yuji Hoshi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
match change
71'
Miguel Silveira dos Santos
Ra sân: Eiji Miyamoto
match change
71'
Kazuhiko Chiba match yellow.png
75'
76'
match change Koki Morita
Ra sân: Shuhei Kawasaki
Ken Yamura
Ra sân: Kaito Taniguchi
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
7
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
0
 
Cứu thua
 
4
88
 
Pha tấn công
 
97
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Motoki Hasegawa
31
Yuto Horigome
19
Yuji Hoshi
20
Miguel Silveira dos Santos
38
Kodai Mori
30
Jin Okumura
21
Ryuga Tashiro
18
Yamato Wakatsuki
9
Ken Yamura
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-4-2
Tokyo Verdy Tokyo Verdy 3-4-2-1
1
Fujita
42
Hashimoto
35
Chiba
4
Okamoto
15
Hayakawa
16
Komi
33
Takagi
8
Miyamoto
28
Ota
7
Taniguchi
13
Ochiai
21
Nagasawa
15
Suzuki
2
Fukazawa
23
Tsunashima
19
Matsuhashi
20
Meshino
16
Hirakawa
40
Arai
11
Yamami
37
Kawasaki
10
Kimura

Substitutes

17
Tetsuyuki Inami
25
Issei Kumatoriya
31
Hiroki Mawatari
7
Koki Morita
22
Hijiri Onaga
8
Kosuke Saito
27
Ryosuke Shirai
9
Itsuki Someno
3
Hiroto Taniguchi
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Motoki Hasegawa 41
Yuto Horigome 31
Yuji Hoshi 19
Miguel Silveira dos Santos 20
Kodai Mori 38
Jin Okumura 30
Ryuga Tashiro 21
Yamato Wakatsuki 18
Ken Yamura 9
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
17 Tetsuyuki Inami
25 Issei Kumatoriya
31 Hiroki Mawatari
7 Koki Morita
22 Hijiri Onaga
8 Kosuke Saito
27 Ryosuke Shirai
9 Itsuki Someno
3 Hiroto Taniguchi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
54% Kiểm soát bóng 48%
7 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (20trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
2
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
5
2
1
5
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
2
2
1
2