5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Thụy Điển - Chủ nhật, 05/10 Vòng 26
AIK Solna
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live Đặt cược
(0 - 3)
IFK Varnamo
Friends Arena
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.07
+1.25
0.83
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
1.40
X
4.33
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

VĐQG Thụy Điển » 27

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AIK Solna vs IFK Varnamo hôm nay ngày 05/10/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AIK Solna vs IFK Varnamo tại VĐQG Thụy Điển 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AIK Solna vs IFK Varnamo hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

AIK Solna AIK Solna
Phút
IFK Varnamo IFK Varnamo
15'
match goal 0 - 1 Rufai Mohammed
Kiến tạo: Otso Liimatta
Taha Ayari
Ra sân: Zadok Yohanna
match change
18'
19'
match goal 0 - 2 Otso Liimatta
Kiến tạo: Axel Bjornstrom
27'
match goal 0 - 3 Mohammad Alsalkhadi
Kiến tạo: Axel Bjornstrom
Anton Saletros match yellow.png
32'
Erik Hovden Flataker
Ra sân: Yannick Geiger
match change
36'
Johan Hove
Ra sân: Kevin Filling
match change
46'
52'
match change Kai Meriluoto
Ra sân: Noah Shamoun
Thomas Isherwood match yellow.png
58'
Erik Hovden Flataker 1 - 3
Kiến tạo: Bersant Celina
match goal
62'
Axel Kouame
Ra sân: Taha Ayari
match change
69'
Abdihakin Ali
Ra sân: Fredrik Nissen
match change
69'
74'
match change Simon Thern
Ra sân: Mohammad Alsalkhadi
Erik Hovden Flataker 2 - 3
Kiến tạo: Dino Besirevic
match goal
82'
86'
match change Antonio Kujundzic
Ra sân: Otso Liimatta
86'
match change Marcus Antonsson
Ra sân: Carl Johansson
Dino Besirevic match yellow.png
87'
Bersant Celina match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Kent Are Antonsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AIK Solna AIK Solna
IFK Varnamo IFK Varnamo
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
8
9
 
Sút Phạt
 
16
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
372
 
Số đường chuyền
 
499
77%
 
Chuyền chính xác
 
84%
16
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
1
1
 
Đánh đầu
 
0
1
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
7
4
 
Successful center
 
1
28
 
Long pass
 
38
98
 
Pha tấn công
 
100
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Abdihakin Ali
45
Taha Ayari
47
Alexander Fesshaie
20
Erik Hovden Flataker
8
Johan Hove
30
Kalle Joelson
48
Axel Kouame
44
Abdoul Teribe
AIK Solna AIK Solna 4-2-3-1
IFK Varnamo IFK Varnamo 4-3-3
15
Nordfeldt
3
Isherwood
14
Nissen
32
Benkovic
46
Geiger
7
Saletros
33
Csongvai
19
Besirevic
10
Celina
36
Yohanna
29
Filling
1
Keto
5
Larsson
27
Coulibaly
4
Mohammed
3
Bjornstrom
7
Johansson
11
Antonsen
25
Shamoun
18
Alsalkhadi
8
Liimatta
10
Zeljkovic

Substitutes

6
Hugo Andersson
39
Viktor Alexandersson
14
Marcus Antonsson
24
Emin Grozdanic
16
Antonio Kujundzic
9
Kai Meriluoto
2
Johan Rapp
22
Simon Thern
Đội hình dự bị
AIK Solna AIK Solna
Abdihakin Ali 18
Taha Ayari 45
Alexander Fesshaie 47
2 Erik Hovden Flataker 20
Johan Hove 8
Kalle Joelson 30
Axel Kouame 48
Abdoul Teribe 44
IFK Varnamo IFK Varnamo
6 Hugo Andersson
39 Viktor Alexandersson
14 Marcus Antonsson
24 Emin Grozdanic
16 Antonio Kujundzic
9 Kai Meriluoto
2 Johan Rapp
22 Simon Thern

Dữ liệu đội bóng: AIK Solna vs IFK Varnamo

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 54.33%
16.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AIK Solna (37trận)
Chủ Khách
IFK Varnamo (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
3
6
HT-H/FT-T
2
2
2
5
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
1
3
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
4
3
4
1